🌟 꽃눈
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 꽃눈 (
꼰눈
)
🌷 ㄲㄴ: Initial sound 꽃눈
-
ㄲㄴ (
끝내
)
: 마지막까지 내내.
☆☆
Phó từ
🌏 NHẤT ĐỊNH, KẾT CỤC: Suốt cho tới tận cuối cùng. -
ㄲㄴ (
끼니
)
: 매일 일정한 시간에 식사로 음식을 먹음. 또는 그런 음식.
☆
Danh từ
🌏 BỮA ĂN, BỮA CƠM: Việc ăn món ăn theo bữa vào thời gian nhất định hàng ngày. Hoặc món ăn như vậy. -
ㄲㄴ (
깨나
)
: '보통 이상'의 뜻을 나타내는 조사.
Trợ từ
🌏 KHÁ: Trợ từ thể hiện nghĩa 'bình thường trở lên'. -
ㄲㄴ (
꽃눈
)
: 식물에서 꽃이 될 싹.
Danh từ
🌏 NỤ HOA: Chồi sẽ thành hoa ở trên cây. -
ㄲㄴ (
깜냥
)
: 어떤 일을 할 수 있는 능력.
Danh từ
🌏 NĂNG LỰC, KHẢ NĂNG: Khả năng có thể làm việc gì đó.
• Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Diễn tả vị trí (70) • Sức khỏe (155) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Mối quan hệ con người (255) • Văn hóa ẩm thực (104) • Sở thích (103) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Sử dụng bệnh viện (204) • Diễn tả ngoại hình (97) • Vấn đề môi trường (226) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Việc nhà (48) • Giải thích món ăn (78) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Thời tiết và mùa (101) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Luật (42) • Diễn tả trang phục (110) • Gọi món (132) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Thể thao (88) • Hẹn (4) • Cách nói ngày tháng (59) • Thông tin địa lí (138) • Xem phim (105) • Yêu đương và kết hôn (19) • Văn hóa đại chúng (82)