🌟 꽃눈

Danh từ  

1. 식물에서 꽃이 될 싹.

1. NỤ HOA: Chồi sẽ thành hoa ở trên cây.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 나무의 꽃눈.
    The flowering eyes of a tree.
  • Google translate 꽃눈이 나오다.
    Floral eyes come out.
  • Google translate 꽃눈이 돋다.
    Blossom eyes.
  • Google translate 꽃눈이 생기다.
    Have flower eyes.
  • Google translate 꽃눈이 형성되다.
    Floral eyes form.
  • Google translate 꽃눈을 만들다.
    Make flower eyes.
  • Google translate 이 나뭇가지에 조그맣게 돋은 꽃눈은 올봄에 꽃을 피울 것이다.
    The tiny flower eyes on this branch will blossom this spring.
  • Google translate 나무에서 꽃이 피기 위해서는 우선 꽃눈이 형성되어야 한다.
    In order for the flowers to bloom in the trees, first the flower eyes must be formed.
  • Google translate 봄이 되니 복숭아 꽃눈이 제법 부풀어 올랐어요.
    The peach eyes are quite swollen in spring.
    Google translate 그렇네요. 곧 꽃이 필 것 같아요.
    That's right. it looks like flowers are about to bloom.

꽃눈: flower bud,かが・はなめ【花芽】,bourgeon à fleur,capullo,برعم الزهرة,цомирлиг, бөөм,nụ hoa,ตาดอก,kuncup,цветоносная (цветочная) почка; бутон,花芽,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 꽃눈 (꼰눈)

Start

End

Start

End


Sử dụng cơ quan công cộng (59) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Diễn tả vị trí (70) Sức khỏe (155) Dáng vẻ bề ngoài (121) Mối quan hệ con người (255) Văn hóa ẩm thực (104) Sở thích (103) Sự khác biệt văn hóa (47) Sử dụng bệnh viện (204) Diễn tả ngoại hình (97) Vấn đề môi trường (226) Sinh hoạt nhà ở (159) Việc nhà (48) Giải thích món ăn (78) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Thời tiết và mùa (101) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Luật (42) Diễn tả trang phục (110) Gọi món (132) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Khoa học và kĩ thuật (91) Thể thao (88) Hẹn (4) Cách nói ngày tháng (59) Thông tin địa lí (138) Xem phim (105) Yêu đương và kết hôn (19) Văn hóa đại chúng (82)