🌟 깨나
Trợ từ
🗣️ 깨나 @ Giải nghĩa
🗣️ 깨나 @ Ví dụ cụ thể
- 하마터면 큰 불로 번질 뻔했지. 우리도 자나 깨나 불조심해야겠어. [불조심하다 (불操心하다)]
- 우리 부모님은 자나 깨나 늘 자식 생각만 하신다. [자나 깨나]
- 사업에 실패한 김 씨는 자나 깨나 돈 걱정만 했다. [자나 깨나]
- 자나 깨나 불조심. [불조심 (불操心)]
- 꿈에서 깨나다. [깨나다]
- 늦잠에서 깨나다. [깨나다]
- 마취에서 깨나다. [깨나다]
- 술에서 깨나다. [깨나다]
- 졸음에서 깨나다. [깨나다]
- 최면에서 깨나다. [깨나다]
🌷 ㄲㄴ: Initial sound 깨나
-
ㄲㄴ (
끝내
)
: 마지막까지 내내.
☆☆
Phó từ
🌏 NHẤT ĐỊNH, KẾT CỤC: Suốt cho tới tận cuối cùng. -
ㄲㄴ (
끼니
)
: 매일 일정한 시간에 식사로 음식을 먹음. 또는 그런 음식.
☆
Danh từ
🌏 BỮA ĂN, BỮA CƠM: Việc ăn món ăn theo bữa vào thời gian nhất định hàng ngày. Hoặc món ăn như vậy. -
ㄲㄴ (
깨나
)
: '보통 이상'의 뜻을 나타내는 조사.
Trợ từ
🌏 KHÁ: Trợ từ thể hiện nghĩa 'bình thường trở lên'. -
ㄲㄴ (
꽃눈
)
: 식물에서 꽃이 될 싹.
Danh từ
🌏 NỤ HOA: Chồi sẽ thành hoa ở trên cây. -
ㄲㄴ (
깜냥
)
: 어떤 일을 할 수 있는 능력.
Danh từ
🌏 NĂNG LỰC, KHẢ NĂNG: Khả năng có thể làm việc gì đó.
• Hẹn (4) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Khí hậu (53) • Vấn đề xã hội (67) • Diễn tả trang phục (110) • Giáo dục (151) • Diễn tả vị trí (70) • Lịch sử (92) • Ngôn ngữ (160) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Nghệ thuật (76) • Đời sống học đường (208) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Triết học, luân lí (86) • Sức khỏe (155) • Thông tin địa lí (138) • Luật (42) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Vấn đề môi trường (226) • Sở thích (103) • Tôn giáo (43) • Gọi món (132) • Thời tiết và mùa (101) • Cách nói ngày tháng (59) • Văn hóa đại chúng (82) • Tâm lí (191) • Kinh tế-kinh doanh (273)