🌟 깨나

Trợ từ  

1. '보통 이상'의 뜻을 나타내는 조사.

1. KHÁ: Trợ từ thể hiện nghĩa 'bình thường trở lên'.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 이렇게 더운 날씨에 운동을 했으니 민준이도 땀깨나 흘렸겠다.
    Minjun must have sweated a lot since he worked out in this hot weather.
  • Google translate 수학깨나 한다고 자부했던 승규에게도 이번 수학 시험은 너무 어려웠다.
    The math test was too difficult for seung-gyu, who was proud to be a math teacher.
  • Google translate 허름해 보이는 가게지만 냉면으로 이름깨나 날리는 곳이라 항상 손님이 많다.
    It's a shabby-looking shop, but it's famous for naengmyeon, so there are always many customers.
  • Google translate 이번에 승규가 집 인테리어를 전부 바꿨더라.
    Seung-gyu changed the whole interior of the house this time.
    Google translate 정말? 돈깨나 들었겠다.
    Really? it must have cost you a fortune.

깨나: kkaena,,assez, pas mal,,,илүү, их,khá,จนกระทั่ง, จนแต่, จนแม้แต่,bahkan,,(无对应词汇),


🗣️ 깨나 @ Giải nghĩa

🗣️ 깨나 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Hẹn (4) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Khoa học và kĩ thuật (91) Khí hậu (53) Vấn đề xã hội (67) Diễn tả trang phục (110) Giáo dục (151) Diễn tả vị trí (70) Lịch sử (92) Ngôn ngữ (160) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Nghệ thuật (76) Đời sống học đường (208) Sự khác biệt văn hóa (47) Triết học, luân lí (86) Sức khỏe (155) Thông tin địa lí (138) Luật (42) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Vấn đề môi trường (226) Sở thích (103) Tôn giáo (43) Gọi món (132) Thời tiết và mùa (101) Cách nói ngày tháng (59) Văn hóa đại chúng (82) Tâm lí (191) Kinh tế-kinh doanh (273)