🌟 깜냥
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 깜냥 (
깜냥
)
🌷 ㄲㄴ: Initial sound 깜냥
-
ㄲㄴ (
끝내
)
: 마지막까지 내내.
☆☆
Phó từ
🌏 NHẤT ĐỊNH, KẾT CỤC: Suốt cho tới tận cuối cùng. -
ㄲㄴ (
끼니
)
: 매일 일정한 시간에 식사로 음식을 먹음. 또는 그런 음식.
☆
Danh từ
🌏 BỮA ĂN, BỮA CƠM: Việc ăn món ăn theo bữa vào thời gian nhất định hàng ngày. Hoặc món ăn như vậy. -
ㄲㄴ (
깨나
)
: '보통 이상'의 뜻을 나타내는 조사.
Trợ từ
🌏 KHÁ: Trợ từ thể hiện nghĩa 'bình thường trở lên'. -
ㄲㄴ (
꽃눈
)
: 식물에서 꽃이 될 싹.
Danh từ
🌏 NỤ HOA: Chồi sẽ thành hoa ở trên cây. -
ㄲㄴ (
깜냥
)
: 어떤 일을 할 수 있는 능력.
Danh từ
🌏 NĂNG LỰC, KHẢ NĂNG: Khả năng có thể làm việc gì đó.
• Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Xem phim (105) • Mua sắm (99) • Thể thao (88) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Gọi món (132) • Thời tiết và mùa (101) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Diễn tả tính cách (365) • Mối quan hệ con người (52) • Nói về lỗi lầm (28) • Văn hóa đại chúng (82) • Du lịch (98) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Luật (42) • Cách nói thời gian (82) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Lịch sử (92) • Giáo dục (151) • Diễn tả trang phục (110) • Sự kiện gia đình (57) • Chính trị (149) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Nghệ thuật (76)