🌟 깜냥

Danh từ  

1. 어떤 일을 할 수 있는 능력.

1. NĂNG LỰC, KHẢ NĂNG: Khả năng có thể làm việc gì đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 깜냥이 안 되다.
    Not black.
  • 깜냥을 알다.
    Know blackness.
  • 깜냥대로 살다.
    Live like a black sheep.
  • 나는 자료를 깜냥껏 정리해서 제출했다.
    I submitted my data in a very neat way.
  • 깜냥이 안 되는 인물들이 구 의원 후보자로 나온 것을 보고 사람들은 저마다 혀를 찼다.
    People were tongue-tied when they saw the ungrateful figures coming out as candidates for rep. koo.
  • 승규에 대해서 어떻게 생각해?
    What do you think of seung-gyu?
    사소한 일에도 쉽게 결정을 내리지 못하는 깜냥을 보니 큰 인물은 못되겠어.
    It's not a big deal to see a black man who can't easily make up his mind over trifles.

2. 어떤 일을 판단하는 능력. 또는 그러한 근거.

2. PHÁN ĐOÁN: Năng lực suy đoán điều gì đó. Hoặc căn cứ như thế.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 아이는 어린 깜냥으로 아픈 엄마가 걱정이 되어 한시도 엄마 곁을 떠나지 않았다.
    The child never left his mother's side for a moment because he was worried about his sick mother from a young black sheep.
  • 승규는 제 깜냥으로 이 정도 성적이면 그래도 반에서 이 등 안에는 들겠지라고 생각했다.
    Seung-gyu thought that with this grade, he would still be in his class.
  • 제 생각에는 김 씨가 범인인 것 같아요.
    I think mr. kim is the culprit.
    깜냥으로 뭘 안다고 그래?
    What do you know with your black ass?

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 깜냥 (깜냥)

Start

End

Start

End


Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Xem phim (105) Mua sắm (99) Thể thao (88) Cách nói thứ trong tuần (13) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Gọi món (132) Thời tiết và mùa (101) Khoa học và kĩ thuật (91) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Diễn tả tính cách (365) Mối quan hệ con người (52) Nói về lỗi lầm (28) Văn hóa đại chúng (82) Du lịch (98) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Luật (42) Cách nói thời gian (82) Sinh hoạt nhà ở (159) Lịch sử (92) Giáo dục (151) Diễn tả trang phục (110) Sự kiện gia đình (57) Chính trị (149) Tình yêu và hôn nhân (28) Sinh hoạt trong ngày (11) Nghệ thuật (76)