🌟 깜짝대다
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 깜짝대다 (
깜짝때다
)
📚 Từ phái sinh: • 깜짝: 눈을 살짝 감았다가 뜨는 모양.
🌷 ㄲㅉㄷㄷ: Initial sound 깜짝대다
-
ㄲㅉㄷㄷ (
깔짝대다
)
: 손가락이나 날카로운 물체로 계속 긁거나 뜯다.
Động từ
🌏 CÀO: Liên tục làm xước hoặc bứt bằng ngón tay hay vật sắc nhọn. -
ㄲㅉㄷㄷ (
깜짝대다
)
: 눈이 자꾸 살짝 감겼다 뜨였다 하다. 또는 그렇게 되게 하다.
Động từ
🌏 HẤP HÁY, CHỚP CHỚP, NHÁY: Mắt khẽ nhắm lại rồi lại mở ra một cách liên tục. Hoặc làm cho trở nên như vậy.
• Thời tiết và mùa (101) • Chính trị (149) • Văn hóa đại chúng (52) • Mối quan hệ con người (52) • Vấn đề xã hội (67) • Nghệ thuật (23) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Thể thao (88) • Triết học, luân lí (86) • Tìm đường (20) • Du lịch (98) • Mối quan hệ con người (255) • Ngôn luận (36) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Thông tin địa lí (138) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Giải thích món ăn (119) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Xem phim (105) • Vấn đề môi trường (226) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Khí hậu (53) • Giải thích món ăn (78) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Văn hóa đại chúng (82) • Gọi điện thoại (15) • Việc nhà (48) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Giáo dục (151) • Ngôn ngữ (160)