🌟 깜짝대다

Động từ  

1. 눈이 자꾸 살짝 감겼다 뜨였다 하다. 또는 그렇게 되게 하다.

1. HẤP HÁY, CHỚP CHỚP, NHÁY: Mắt khẽ nhắm lại rồi lại mở ra một cách liên tục. Hoặc làm cho trở nên như vậy.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 눈이 깜짝대다.
    Eyes open.
  • Google translate 눈을 깜짝대다.
    Blink one's eyes.
  • Google translate 계속 깜작대다.
    Continue to blur.
  • Google translate 자꾸 깜작대다.
    You keep blinking.
  • Google translate 나는 예상치 못한 광경을 보고 놀라서 눈만 깜짝댔다.
    I was so surprised to see the unexpected sight that i only blinked.
  • Google translate 영수는 정신을 차리려는 듯 눈을 깜짝대면서 숨을 골랐다.
    Young-su caught his breath with his eyes glaring as if to come to his senses.
  • Google translate 엄마, 내가 거짓말한 걸 어떻게 아셨어요?
    Mom, how did you know i lied?
    Google translate 너는 거짓말을 할 때면 눈을 깜짝대거든.
    You blink your eyes when you lie.
Từ đồng nghĩa 깜짝거리다: 눈이 자꾸 살짝 감겼다 뜨였다 하다. 또는 그렇게 되게 하다.
Từ đồng nghĩa 깜짝깜짝하다: 눈이 자꾸 살짝 감겼다 뜨이다. 또는 그렇게 되게 하다.
여린말 깜작대다: 눈이 자꾸 살짝 감겼다 뜨였다 하다. 또는 그렇게 되게 하다.

깜짝대다: blink,まばたく【瞬く】。しばたく【瞬く】。ぱちぱちさせる,cligner, ciller,clignoter,parpadear, pestañear,يطرف عينيه مرارًا,анивчих,hấp háy, chớp chớp, nháy,กะพริบ ๆ,mengerjap-ngerjap, berkedip, berkedip-kedip, mengerjap-ngerjapkan, mengedip-ngedipkan,моргать,眨,眨巴,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 깜짝대다 (깜짝때다)
📚 Từ phái sinh: 깜짝: 눈을 살짝 감았다가 뜨는 모양.

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Thời tiết và mùa (101) Chính trị (149) Văn hóa đại chúng (52) Mối quan hệ con người (52) Vấn đề xã hội (67) Nghệ thuật (23) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Thể thao (88) Triết học, luân lí (86) Tìm đường (20) Du lịch (98) Mối quan hệ con người (255) Ngôn luận (36) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Thông tin địa lí (138) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Giải thích món ăn (119) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Xem phim (105) Vấn đề môi trường (226) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Khí hậu (53) Giải thích món ăn (78) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Văn hóa đại chúng (82) Gọi điện thoại (15) Việc nhà (48) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Giáo dục (151) Ngôn ngữ (160)