🌟 깜짝대다
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 깜짝대다 (
깜짝때다
)
📚 Từ phái sinh: • 깜짝: 눈을 살짝 감았다가 뜨는 모양.
🌷 ㄲㅉㄷㄷ: Initial sound 깜짝대다
-
ㄲㅉㄷㄷ (
깔짝대다
)
: 손가락이나 날카로운 물체로 계속 긁거나 뜯다.
Động từ
🌏 CÀO: Liên tục làm xước hoặc bứt bằng ngón tay hay vật sắc nhọn. -
ㄲㅉㄷㄷ (
깜짝대다
)
: 눈이 자꾸 살짝 감겼다 뜨였다 하다. 또는 그렇게 되게 하다.
Động từ
🌏 HẤP HÁY, CHỚP CHỚP, NHÁY: Mắt khẽ nhắm lại rồi lại mở ra một cách liên tục. Hoặc làm cho trở nên như vậy.
• Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Vấn đề môi trường (226) • Mối quan hệ con người (52) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Diễn tả trang phục (110) • Chào hỏi (17) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Diễn tả ngoại hình (97) • Gọi món (132) • Chính trị (149) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Luật (42) • Chế độ xã hội (81) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Cách nói thời gian (82) • Nghệ thuật (23) • Văn hóa đại chúng (82) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Sinh hoạt công sở (197) • Triết học, luân lí (86) • Tôn giáo (43) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Thông tin địa lí (138) • Cảm ơn (8) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48)