🌷 Initial sound: ㄲㅉㄷㄷ
☆ CAO CẤP : 0 ☆☆ TRUNG CẤP : 0 ☆☆☆ SƠ CẤP : 0 NONE : 2 ALL : 2
•
깔짝대다
:
손가락이나 날카로운 물체로 계속 긁거나 뜯다.
Động từ
🌏 CÀO: Liên tục làm xước hoặc bứt bằng ngón tay hay vật sắc nhọn.
•
깜짝대다
:
눈이 자꾸 살짝 감겼다 뜨였다 하다. 또는 그렇게 되게 하다.
Động từ
🌏 HẤP HÁY, CHỚP CHỚP, NHÁY: Mắt khẽ nhắm lại rồi lại mở ra một cách liên tục. Hoặc làm cho trở nên như vậy.
• Du lịch (98) • Giáo dục (151) • Yêu đương và kết hôn (19) • Văn hóa đại chúng (82) • Ngôn ngữ (160) • Giải thích món ăn (78) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Tâm lí (191) • Chế độ xã hội (81) • Diễn tả trang phục (110) • Ngôn luận (36) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Cảm ơn (8) • Sự kiện gia đình (57) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Cách nói thời gian (82) • Gọi món (132) • Mối quan hệ con người (255) • Gọi điện thoại (15) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Giải thích món ăn (119) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Xin lỗi (7) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Lịch sử (92)