🌟 깔짝대다
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 깔짝대다 (
깔짝때다
)
🌷 ㄲㅉㄷㄷ: Initial sound 깔짝대다
-
ㄲㅉㄷㄷ (
깔짝대다
)
: 손가락이나 날카로운 물체로 계속 긁거나 뜯다.
Động từ
🌏 CÀO: Liên tục làm xước hoặc bứt bằng ngón tay hay vật sắc nhọn. -
ㄲㅉㄷㄷ (
깜짝대다
)
: 눈이 자꾸 살짝 감겼다 뜨였다 하다. 또는 그렇게 되게 하다.
Động từ
🌏 HẤP HÁY, CHỚP CHỚP, NHÁY: Mắt khẽ nhắm lại rồi lại mở ra một cách liên tục. Hoặc làm cho trở nên như vậy.
• Kiến trúc, xây dựng (43) • Đời sống học đường (208) • Diễn tả trang phục (110) • Giải thích món ăn (119) • Xin lỗi (7) • Triết học, luân lí (86) • Khí hậu (53) • Vấn đề xã hội (67) • Mối quan hệ con người (255) • Ngôn ngữ (160) • Giáo dục (151) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Gọi điện thoại (15) • Nghệ thuật (23) • Cách nói thời gian (82) • Chính trị (149) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Văn hóa đại chúng (52) • Việc nhà (48) • Lịch sử (92) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Yêu đương và kết hôn (19) • Sinh hoạt công sở (197) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Tìm đường (20) • Diễn tả ngoại hình (97) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Sử dụng tiệm thuốc (10)