🌾 End: 깔
☆ CAO CẤP : 0 ☆☆ TRUNG CẤP : 1 ☆☆☆ SƠ CẤP : 1 NONE : 7 ALL : 9
•
색깔
(色 깔)
:
빛을 받아 물체가 나타내는 빛이나 색.
☆☆☆
Danh từ
🌏 MÀU SẮC: Màu hay sắc mà vật thể phát ra khi bắt ánh sáng.
•
빛깔
:
빛을 받아 나타나는 물체의 색.
☆☆
Danh từ
🌏 SẮC MÀU: Màu của vật thể phát ra khi gặp được ánh sáng.
•
맛깔
:
음식의 맛.
Danh từ
🌏 VỊ: Hương vị của thức ăn.
•
고깔
:
승려나 무당 또는 농악대가 쓰는 위 끝이 뾰족하게 생긴 세모 모양의 흰 모자.
Danh từ
🌏 GOGGAL, MŨ THẦY TU, MŨ THẦY PHÁP: Nón (mũ) màu trắng hình tam giác có chóp nhọn mà thầy tu hay thầy pháp hoặc người biểu diễn âm nhạc truyền thống của Hàn Quốc thường đội.
•
때깔
:
겉으로 드러나는 보기 좋은 모양과 빛깔.
Danh từ
🌏 VẺ ĐẸP, ĐƯỜNG NÉT ĐẸP: Màu sắc và hình dạng đẹp bộc lộ ra bên ngoài.
•
성깔
(性 깔)
:
거칠고 까다로우며 화를 잘 내는 성질.
Danh từ
🌏 TÍNH CÁU BẲN: Tính chất dễ cáu giận, vừa thô lỗ vừa cộc cằn.
•
눈깔
:
(속된 말로) 눈알.
Danh từ
🌏 NHÃN CẦU: (cách nói thông tục) Nhãn cầu, cầu mắt.
•
-깔
:
‘상태’ 또는 ‘바탕’의 뜻을 더하는 접미사.
Phụ tố
🌏 Hậu tố thêm nghĩa 'trạng thái' hoặc 'nền tảng'.
•
깔깔
:
높은 목소리로 못 참을 듯이 웃는 소리.
Phó từ
🌏 KHÚC KHÍCH: Tiếng cười lớn tiếng như thể không nhịn được.
• Giải thích món ăn (119) • Xem phim (105) • Chào hỏi (17) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Văn hóa đại chúng (82) • Ngôn luận (36) • Sử dụng bệnh viện (204) • Ngôn ngữ (160) • Cảm ơn (8) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Vấn đề môi trường (226) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Gọi món (132) • Chính trị (149) • So sánh văn hóa (78) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Luật (42) • Diễn tả ngoại hình (97) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Văn hóa ẩm thực (104) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Sinh hoạt công sở (197) • Việc nhà (48) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Mua sắm (99) • Xin lỗi (7) • Khoa học và kĩ thuật (91)