🌟 깔깔

Phó từ  

1. 높은 목소리로 못 참을 듯이 웃는 소리.

1. KHÚC KHÍCH: Tiếng cười lớn tiếng như thể không nhịn được.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 깔깔 웃다.
    Laugh.
  • Google translate 우리 셋이 모이면 언제나 깔깔 웃기만 했습니다.
    The three of us were always laughing together.
  • Google translate 아이들은 선생님의 이야기가 재미난 듯이 깔깔 웃어대기 시작했다.
    The children began laughing funny at the teacher's story.
  • Google translate 깔깔 웃는 걸 보니 무슨 재밌는 일이라도 있는 모양이지?
    You're laughing at something funny, aren't you?
    Google translate 응. 저 개그맨의 표정이 너무 웃겨서.
    Yes. that comedian's face is so funny.
큰말 껄껄: 매우 시원스럽고 큰 목소리로 웃는 소리.

깔깔: ha ha,けらけら,,riéndose a carcajadas,بقهقهة,тас тас хөхрөх,khúc khích,(หัวเราะ)อย่างสดใส, อย่างร่าเริง, คิกคัก,terbahak-bahak,,嘎嘎,咯咯,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 깔깔 (깔깔)
📚 Từ phái sinh: 깔깔거리다: 높은 목소리로 못 참을 듯이 계속 웃다. 깔깔대다: 높은 목소리로 못 참을 듯이 계속 웃다. 깔깔하다: 높은 목소리로 못 참을 듯이 웃는 소리가 나다.

🗣️ 깔깔 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Giải thích món ăn (119) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Văn hóa ẩm thực (104) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Nghệ thuật (76) Tôn giáo (43) Khí hậu (53) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Chính trị (149) Sinh hoạt công sở (197) Việc nhà (48) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Diễn tả vị trí (70) Kinh tế-kinh doanh (273) Ngôn ngữ (160) Chế độ xã hội (81) Xin lỗi (7) Văn hóa đại chúng (82) Xem phim (105) Văn hóa đại chúng (52) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Mua sắm (99) Sử dụng tiệm thuốc (10) Tìm đường (20) Yêu đương và kết hôn (19) Biểu diễn và thưởng thức (8)