🌟 깔깔
Phó từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 깔깔 (
깔깔
)
📚 Từ phái sinh: • 깔깔거리다: 높은 목소리로 못 참을 듯이 계속 웃다. • 깔깔대다: 높은 목소리로 못 참을 듯이 계속 웃다. • 깔깔하다: 높은 목소리로 못 참을 듯이 웃는 소리가 나다.
🗣️ 깔깔 @ Ví dụ cụ thể
- 지수의 개그 한 마디에 모든 사람들이 깔깔 웃었다. [개그 (gag)]
- 관객들이 연극배우의 희화적 연기에 깔깔 웃었다. [희화적 (戱化的)]
- 관객들은 코미디언이 대사를 툭툭 던질 때마다 깔깔 웃었다. [툭툭]
- 무대 위에서 벌어지는 배우들의 희극적인 몸짓에 관객들이 깔깔 웃었다. [희극적 (喜劇的)]
- 뭐가 그렇게 재미있어서 배를 안고 깔깔 넘어가니? [안다]
- 관객들이 무대 위에서 벌어지는 희극에 깔깔 웃었다. [희극 (喜劇)]
🌷 ㄲㄲ: Initial sound 깔깔
• Giải thích món ăn (119) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Văn hóa ẩm thực (104) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Nghệ thuật (76) • Tôn giáo (43) • Khí hậu (53) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Chính trị (149) • Sinh hoạt công sở (197) • Việc nhà (48) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Diễn tả vị trí (70) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Ngôn ngữ (160) • Chế độ xã hội (81) • Xin lỗi (7) • Văn hóa đại chúng (82) • Xem phim (105) • Văn hóa đại chúng (52) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Mua sắm (99) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Tìm đường (20) • Yêu đương và kết hôn (19) • Biểu diễn và thưởng thức (8)