🌟 고깔

Danh từ  

1. 승려나 무당 또는 농악대가 쓰는 위 끝이 뾰족하게 생긴 세모 모양의 흰 모자.

1. GOGGAL, MŨ THẦY TU, MŨ THẦY PHÁP: Nón (mũ) màu trắng hình tam giác có chóp nhọn mà thầy tu hay thầy pháp hoặc người biểu diễn âm nhạc truyền thống của Hàn Quốc thường đội.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 하얀 고깔.
    A white cone.
  • Google translate 고깔을 만들다.
    Make a cone.
  • Google translate 고깔을 벗다.
    Take off the cone.
  • Google translate 고깔을 쓰다.
    Wear a cone hat.
  • Google translate 고깔을 씌우다.
    Coat the cone.
  • Google translate 여승은 고깔을 쓴 채로 승무를 추고 있었다.
    The female monk was dancing a seungmu in a cone hat.
  • Google translate 굿을 하고 있던 무당의 화려한 부채와 하얀 고깔이 눈에 띄었다.
    The fancy fan and white cone of the shaman performing the exorcism were noticeable.
  • Google translate 하얀 고깔을 쓴 농악대가 동네를 돌고 있는 것을 보았어요?
    Did you see a white-capped band circling the neighborhood?
    Google translate 네, 한창 흥을 돋우며 돌고 있던데요.
    Yeah, he's spinning with excitement.

고깔: gokkal,さんかくぼうし【三角帽子】,gokal,gokkal, cucurucho,قبّعة مخروطية,гугал, шовгор малгай,Goggal, mũ thầy tu, mũ thầy pháp,โคกัล,Gokal,коккал,三角帽,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 고깔 (고깔)

🗣️ 고깔 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Gọi điện thoại (15) Xem phim (105) Đời sống học đường (208) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sự khác biệt văn hóa (47) Diễn tả trang phục (110) Thể thao (88) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Nghệ thuật (76) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Khoa học và kĩ thuật (91) Yêu đương và kết hôn (19) Sinh hoạt trong ngày (11) Vấn đề môi trường (226) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Nói về lỗi lầm (28) Sự kiện gia đình (57) Tìm đường (20) Thông tin địa lí (138) Lịch sử (92) Tôn giáo (43) Sử dụng bệnh viện (204) Cách nói thời gian (82) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Văn hóa đại chúng (82) Chế độ xã hội (81) Cảm ơn (8) Gọi món (132) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41)