🌟 가끔

☆☆☆   Phó từ  

1. 어쩌다가 한 번씩.

1. THỈNH THOẢNG, ĐÔI LÚC: Thi thoảng một lần

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 가끔 가다.
    Occasionally.
  • Google translate 가끔 먹다.
    Eat occasionally.
  • Google translate 가끔 보다.
    See sometimes.
  • Google translate 가끔 사용하다.
    Used occasionally.
  • Google translate 가끔 읽다.
    Read occasionally.
  • Google translate 가끔 찾다.
    Look for once in a while.
  • Google translate 그 컴퓨터는 가끔 작동되지 않을 때가 있다.
    The computer sometimes doesn't work.
  • Google translate 나는 술을 거의 마시지 않지만 힘든 일이 있을 때면 가끔 마시곤 한다.
    I rarely drink, but i do sometimes when i have a hard time.
  • Google translate 그가 가끔 들르던 서점은 사라지고 대신 그 자리에 옷 가게가 들어서 있었다.
    The bookstore he used to stop by once was gone and there was a clothing store in place instead.
  • Google translate 아무리 맛있는 음식도 가끔 먹어야 맛있지. 매일 먹으면 질리기 마련이야.
    No matter how delicious food you eat sometimes, it's delicious. if you eat it every day, you'll get tired of it.
    Google translate 맞아. 나도 고기는 좋아하는데 매일은 못 먹겠더라.
    That's right. i like meat too, but i can't eat it every day.
Từ đồng nghĩa 종종(種種): 가끔. 때때로.
Từ trái nghĩa 흔히: 보통보다 더 자주.
Từ tham khảo 드문드문: 어떤 일이 시간적으로 자주 있지 않고 매우 드물게 일어나는 모양., 공간적으로…
Từ tham khảo 왕왕(往往): 시간의 간격을 두고 가끔.

가끔: sometimes,たまに,parfois, quelquefois, de temps en temps, occasionnellement,a veces, algunas veces,أحيانا,хааяа, үе үе, заримдаа,thỉnh thoảng, đôi lúc,บางครั้ง, บางที, บางครั้งบางคราว, นาน ๆ ครั้ง, นาน ๆ ที,kadang-kadang,иногда,偶尔,有时,时而,间或,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 가끔 (가끔)
📚 thể loại: Tần số   Cách nói thời gian  


🗣️ 가끔 @ Giải nghĩa

🗣️ 가끔 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Sử dụng tiệm thuốc (10) Cách nói ngày tháng (59) Yêu đương và kết hôn (19) Cách nói thứ trong tuần (13) Cảm ơn (8) Ngôn luận (36) Mua sắm (99) Sinh hoạt công sở (197) Giáo dục (151) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Lịch sử (92) Nghệ thuật (76) Gọi điện thoại (15) Hẹn (4) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Vấn đề xã hội (67) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Văn hóa ẩm thực (104) Giải thích món ăn (78) Ngôn ngữ (160) Khí hậu (53) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Nói về lỗi lầm (28) Kiến trúc, xây dựng (43) Tìm đường (20) Mối quan hệ con người (255) Tâm lí (191) Cuối tuần và kì nghỉ (47)