🌟 장난스럽다
Tính từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 장난스럽다 (
장난스럽따
) • 장난스러운 (장난스러운
) • 장난스러워 (장난스러워
) • 장난스러우니 (장난스러우니
) • 장난스럽습니다 (장난스럽씀니다
)
🌷 ㅈㄴㅅㄹㄷ: Initial sound 장난스럽다
-
ㅈㄴㅅㄹㄷ (
장난스럽다
)
: 장난하는 듯한 태도가 있다.
Tính từ
🌏 BỠN CỢT, ĐÙA BỠN: Có thái độ như trêu đùa.
• Giải thích món ăn (119) • Giải thích món ăn (78) • Giáo dục (151) • Nói về lỗi lầm (28) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Sự kiện gia đình (57) • Vấn đề môi trường (226) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Cách nói thời gian (82) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Diễn tả vị trí (70) • Mua sắm (99) • Lịch sử (92) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Văn hóa ẩm thực (104) • Triết học, luân lí (86) • Yêu đương và kết hôn (19) • Tôn giáo (43) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Văn hóa đại chúng (52) • Hẹn (4) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Sở thích (103) • Thể thao (88) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Diễn tả trang phục (110)