🌟 들여놓다
☆ Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 들여놓다 (
드려노타
) • 들여놓아 (드려노아
) 들여놔 (드려놔
) • 들여놓으니 (드려노으니
) • 들여놓는 (드려논는
) • 들여놓습니다 (드려노씀니다
)📚 Annotation: 주로 '발을 들여놓다'로 쓴다.
🗣️ 들여놓다 @ Giải nghĩa
🗣️ 들여놓다 @ Ví dụ cụ thể
- 가구를 들여놓다. [가구 (家具)]
- 도매로 들여놓다. [도매 (都買)]
- 응접세트를 들여놓다. [응접세트 (應接set)]
- 집기를 들여놓다. [집기 (什器)]
- 소파를 들여놓다. [소파 (sofa)]
- 옷장을 들여놓다. [옷장 (옷欌)]
🌷 ㄷㅇㄴㄷ: Initial sound 들여놓다
-
ㄷㅇㄴㄷ (
달아나다
)
: 쫓아오는 것에 잡히지 않게 빨리 가다.
☆☆
Động từ
🌏 CHẠY THOĂN THOẮT, CHẠY BIẾN ĐI: Chạy nhanh để không bị cái đang đuổi theo bắt được. -
ㄷㅇㄴㄷ (
들여놓다
)
: 밖에 두었던 것을 안으로 가져다 놓다.
☆
Động từ
🌏 MANG VÀO, ĐEM VÀO: Mang cái để ở bên ngoài vào trong nhà -
ㄷㅇㄴㄷ (
돌아눕다
)
: 누운 상태에서 반대 방향으로 몸을 돌려서 눕다.
Động từ
🌏 NẰM LẬT NGƯỢC LẠI, TRỞ MÌNH: Nằm lật ngược người theo hướng ngược lại trạng thái đang nằm. -
ㄷㅇㄴㄷ (
들어내다
)
: 안에 있던 물건을 들어서 밖으로 옮기다.
Động từ
🌏 MANG RA, CẦM RA, LẤY RA: Mang đồ vật ở trong chuyển ra ngoài. -
ㄷㅇㄴㄷ (
돋아나다
)
: 해, 달, 별 등이 하늘에 또렷하게 솟아오르다.
Động từ
🌏 MỌC, LÓ RA, LÓ RẠNG: Mặt trời, mặt trăng, sao... nổi rõ trên bầu trời. -
ㄷㅇㄴㄷ (
담아내다
)
: 무엇을 그릇 등에 담아서 내놓다.
Động từ
🌏 ĐƠM, XỚI: Đặt thứ gì đó vào bát… rồi đưa ra.
• Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Cảm ơn (8) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Sự kiện gia đình (57) • Nói về lỗi lầm (28) • Luật (42) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Nghệ thuật (23) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Cách nói ngày tháng (59) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Mối quan hệ con người (255) • Sở thích (103) • Gọi điện thoại (15) • Chào hỏi (17) • Sử dụng bệnh viện (204) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Diễn tả tính cách (365) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Tìm đường (20) • Tâm lí (191) • Diễn tả ngoại hình (97) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Du lịch (98) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Gọi món (132) • Vấn đề xã hội (67)