🌟 응접세트 (應接 set)
Danh từ
📚 Variant: • 응접쎄트 • 응접셋 • 응접쎗 • 응접셑 • 응접쎝
🗣️ 응접세트 (應接 set) @ Ví dụ cụ thể
- 응접세트 한 조. [조 (組)]
🌷 ㅇㅈㅅㅌ: Initial sound 응접세트
-
ㅇㅈㅅㅌ (
응접세트
)
: 손님을 맞이하여 접대하는 데 쓰는 탁자와 의자.
Danh từ
🌏 BỘ BÀN GHẾ TIẾP KHÁCH: Bàn và ghế dùng vào việc đón tiếp khách. -
ㅇㅈㅅㅌ (
엄지손톱
)
: 엄지손가락에 있는 손톱.
Danh từ
🌏 MÓNG TAY NGÓN CÁI: Móng ở ngón tay cái. -
ㅇㅈㅅㅌ (
오줌소태
)
: 오줌이 자주 마려운 병.
Danh từ
🌏 BỆNH TIỂU RẮT: Bệnh thường xuyên buồn đi tiểu.
• Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Cách nói thời gian (82) • Tôn giáo (43) • Việc nhà (48) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Luật (42) • Chào hỏi (17) • Thời tiết và mùa (101) • Giải thích món ăn (78) • Gọi món (132) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Lịch sử (92) • Du lịch (98) • Diễn tả ngoại hình (97) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Văn hóa đại chúng (52) • Giáo dục (151) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Ngôn ngữ (160) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Cảm ơn (8) • Nghệ thuật (23) • Khí hậu (53) • Gọi điện thoại (15) • Nói về lỗi lầm (28) • Văn hóa đại chúng (82) • Chính trị (149) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41)