🌟 응접세트 (應接 set)
Danh từ
📚 Variant: • 응접쎄트 • 응접셋 • 응접쎗 • 응접셑 • 응접쎝
🗣️ 응접세트 (應接 set) @ Ví dụ cụ thể
- 응접세트 한 조. [조 (組)]
🌷 ㅇㅈㅅㅌ: Initial sound 응접세트
-
ㅇㅈㅅㅌ (
응접세트
)
: 손님을 맞이하여 접대하는 데 쓰는 탁자와 의자.
Danh từ
🌏 BỘ BÀN GHẾ TIẾP KHÁCH: Bàn và ghế dùng vào việc đón tiếp khách. -
ㅇㅈㅅㅌ (
엄지손톱
)
: 엄지손가락에 있는 손톱.
Danh từ
🌏 MÓNG TAY NGÓN CÁI: Móng ở ngón tay cái. -
ㅇㅈㅅㅌ (
오줌소태
)
: 오줌이 자주 마려운 병.
Danh từ
🌏 BỆNH TIỂU RẮT: Bệnh thường xuyên buồn đi tiểu.
• Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Văn hóa đại chúng (82) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Yêu đương và kết hôn (19) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Thông tin địa lí (138) • Vấn đề xã hội (67) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Giải thích món ăn (78) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Diễn tả vị trí (70) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Sinh hoạt công sở (197) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Mối quan hệ con người (52) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Tìm đường (20) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Lịch sử (92) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Du lịch (98) • Cách nói thời gian (82) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Xin lỗi (7) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Văn hóa ẩm thực (104)