🌟 응접세트 (應接 set)
Danh từ
📚 Variant: • 응접쎄트 • 응접셋 • 응접쎗 • 응접셑 • 응접쎝
🗣️ 응접세트 (應接 set) @ Ví dụ cụ thể
- 응접세트 한 조. [조 (組)]
🌷 ㅇㅈㅅㅌ: Initial sound 응접세트
-
ㅇㅈㅅㅌ (
응접세트
)
: 손님을 맞이하여 접대하는 데 쓰는 탁자와 의자.
Danh từ
🌏 BỘ BÀN GHẾ TIẾP KHÁCH: Bàn và ghế dùng vào việc đón tiếp khách. -
ㅇㅈㅅㅌ (
엄지손톱
)
: 엄지손가락에 있는 손톱.
Danh từ
🌏 MÓNG TAY NGÓN CÁI: Móng ở ngón tay cái. -
ㅇㅈㅅㅌ (
오줌소태
)
: 오줌이 자주 마려운 병.
Danh từ
🌏 BỆNH TIỂU RẮT: Bệnh thường xuyên buồn đi tiểu.
• Văn hóa ẩm thực (104) • Sử dụng bệnh viện (204) • Sức khỏe (155) • Nói về lỗi lầm (28) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Chính trị (149) • Diễn tả vị trí (70) • Giải thích món ăn (78) • Hẹn (4) • Cách nói ngày tháng (59) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Vấn đề xã hội (67) • Xem phim (105) • Diễn tả ngoại hình (97) • Diễn tả trang phục (110) • Nghệ thuật (76) • Luật (42) • Văn hóa đại chúng (52) • Chế độ xã hội (81) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Cảm ơn (8) • Sở thích (103) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Lịch sử (92) • Việc nhà (48) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Gọi điện thoại (15) • Du lịch (98)