🌟 응접세트 (應接 set)

Danh từ  

1. 손님을 맞이하여 접대하는 데 쓰는 탁자와 의자.

1. BỘ BÀN GHẾ TIẾP KHÁCH: Bàn và ghế dùng vào việc đón tiếp khách.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 깔끔한 응접세트.
    A neat concoction.
  • 응접세트가 놓여 있다.
    A drawing set is laid down.
  • 응접세트를 갖추다.
    Have a reception set.
  • 응접세트를 고르다.
    Choose a drawing set.
  • 응접세트를 들여놓다.
    Insert a drawing set.
  • 손님을 접대하기 위해 마련한 방에 응접세트를 들여놓기 위해 탁자와 의자를 골랐다.
    A table and chair were chosen to bring in a set of reception sets in a room arranged to entertain guests.
  • 그 응접실에는 최대한 많은 사람들을 접대할 수 있는 대형 응접세트가 갖춰져 있었다.
    The drawing room was equipped with a large reception set to entertain as many people as possible.
  • 여보, 우리 응접세트 고르러 가구점에 가 봐요.
    Honey, let's go to the furniture store to pick out our drawing sets.
    그냥 집에 있는 탁자랑 의자 쓰면 안 돼요? 내 생각엔 굳이 새로 살 필요 없을 것 같은데요.
    Can't we just use the tables and chairs at home? i don't think we need to buy a new one.


📚 Variant: 응접쎄트 응접셋 응접쎗 응접셑 응접쎝

🗣️ 응접세트 (應接 set) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Văn hóa ẩm thực (104) Sử dụng bệnh viện (204) Sức khỏe (155) Nói về lỗi lầm (28) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Chính trị (149) Diễn tả vị trí (70) Giải thích món ăn (78) Hẹn (4) Cách nói ngày tháng (59) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Biểu diễn và thưởng thức (8) Vấn đề xã hội (67) Xem phim (105) Diễn tả ngoại hình (97) Diễn tả trang phục (110) Nghệ thuật (76) Luật (42) Văn hóa đại chúng (52) Chế độ xã hội (81) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Cảm ơn (8) Sở thích (103) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Lịch sử (92) Việc nhà (48) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Gọi điện thoại (15) Du lịch (98)