🌟 소파 (sofa)

☆☆☆   Danh từ  

1. 등을 기대고 앉을 수 있는, 길고 푹신한 의자.

1. GHẾ TRƯỜNG KỈ, GHẾ DÀI, GHẾ SÔ-FA: Ghế mềm và dài, có thể ngồi và dựa lưng.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 푹신한 소파.
    A fluffy sofa.
  • Google translate 소파를 들여놓다.
    Bring in a sofa.
  • Google translate 소파에 기대다.
    Lean on the sofa.
  • Google translate 소파에 눕다.
    Lie down on the sofa.
  • Google translate 소파에 걸터앉다.
    Sitting on the couch.
  • Google translate 소파에 앉다.
    Sit on the sofa.
  • Google translate 일요일이 되면 남편은 소파에 가로누워 텔레비전을 본다.
    On sunday, my husband lies across the sofa and watches television.
  • Google translate 엄마와 아빠는 식사를 마치고 소파에 나란히 앉아 과일을 드셨다.
    Mom and dad finished eating and sat side by side on the sofa eating fruit.
  • Google translate 소파가 참 커 보이네요.
    The sofa looks so big.
    Google translate
    It's a four-quote sofa and a one-quote sofa.

소파: sofa; couch,ソファー,canapé, divan, sofa,sofá,أريكة، كنبة,буйдан,ghế trường kỉ, ghế dài, ghế sô-fa,เก้าอี้นวม, เก้าอี้นวมยาว, โซฟา,sofa,диван; шезлонг,沙发,


📚 thể loại: Nhu yếu phẩm   Sinh hoạt nhà ở  


🗣️ 소파 (sofa) @ Giải nghĩa

🗣️ 소파 (sofa) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Dáng vẻ bề ngoài (121) Xin lỗi (7) Gọi điện thoại (15) Mối quan hệ con người (255) Sinh hoạt trong ngày (11) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sở thích (103) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Tôn giáo (43) Mua sắm (99) Sự khác biệt văn hóa (47) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Luật (42) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Lịch sử (92) Nói về lỗi lầm (28) Thông tin địa lí (138) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Xem phim (105) Kinh tế-kinh doanh (273) Ngôn luận (36) Việc nhà (48) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Cảm ơn (8) Sinh hoạt công sở (197) Du lịch (98) Chế độ xã hội (81) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Diễn tả trang phục (110) Diễn tả tính cách (365)