🌟 사표 (辭表)

☆☆   Danh từ  

1. 직장 등에서 맡고 있던 일 또는 직책을 그만두겠다는 뜻을 적어 내는 글.

1. ĐƠN XIN TỪ CHỨC, ĐƠN XIN THÔI VIỆC, ĐƠN XIN NGHỈ VIỆC: Bài viết trong đó có ghi mong muốn thôi giữ chức vụ hay không làm tiếp việc đang làm tại nơi làm việc.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 사표를 내다.
    Tender one's resignation.
  • Google translate 사표를 던지다.
    Throw one's resignation.
  • Google translate 사표를 수리하다.
    Accept resignation.
  • Google translate 사표를 제출하다.
    Submit resignation.
  • Google translate 사표를 처리하다.
    Settle one's resignation.
  • Google translate 다니던 직장을 그만두고 유학을 가기로 한 지수는 사표를 내고 회사를 떠났다.
    Jisoo, who decided to quit her job and study abroad, resigned and left the company.
  • Google translate 그는 좀 더 좋은 조건의 회사만 나타난다면 언제든지 사표를 던질 준비가 되어 있다.
    He is ready to tender his resignation at any time as long as a better-conditioned company appears.
  • Google translate 홧김에 사표를 내긴 했는데 설마 수리가 되진 않겠지?
    I resigned in a fit of anger, but it's not going to be fixed, is it?
    Google translate 이런 불경기에 사표를 내다니. 좀 더 신중했어야지.
    I can't believe i'm resigning from this recession. you should have been more careful.

사표: resignation; letter of resignation,じひょう【辞表】,lettre de démission, démission,carta de renuncia,خطاب استقالة,ажлаас гарах өргөдөл,đơn xin từ chức, đơn xin thôi việc, đơn xin nghỉ việc,หนังสือลาออก, ใบลาออก,surat pengunduran diri,заявление об уходе; прошение об отставке,辞呈,辞职信,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 사표 (사표)
📚 thể loại: Sinh hoạt công sở   Sinh hoạt công sở  

🗣️ 사표 (辭表) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Cảm ơn (8) Sự kiện gia đình (57) Chào hỏi (17) Giáo dục (151) Tâm lí (191) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Chính trị (149) Văn hóa ẩm thực (104) Sở thích (103) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Diễn tả vị trí (70) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Văn hóa đại chúng (52) Xin lỗi (7) Tình yêu và hôn nhân (28) Gọi điện thoại (15) Nói về lỗi lầm (28) Hẹn (4) Cách nói thời gian (82) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sinh hoạt công sở (197) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Vấn đề xã hội (67) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Chế độ xã hội (81) Ngôn ngữ (160) Giải thích món ăn (119)