🌷 Initial sound: ㄷㅇㄴㄷ

CAO CẤP : 1 ☆☆ TRUNG CẤP : 1 ☆☆☆ SƠ CẤP : 0 NONE : 4 ALL : 6

달아나다 : 쫓아오는 것에 잡히지 않게 빨리 가다. ☆☆ Động từ
🌏 CHẠY THOĂN THOẮT, CHẠY BIẾN ĐI: Chạy nhanh để không bị cái đang đuổi theo bắt được.

들여놓다 : 밖에 두었던 것을 안으로 가져다 놓다. Động từ
🌏 MANG VÀO, ĐEM VÀO: Mang cái để ở bên ngoài vào trong nhà

돌아눕다 : 누운 상태에서 반대 방향으로 몸을 돌려서 눕다. Động từ
🌏 NẰM LẬT NGƯỢC LẠI, TRỞ MÌNH: Nằm lật ngược người theo hướng ngược lại trạng thái đang nằm.

들어내다 : 안에 있던 물건을 들어서 밖으로 옮기다. Động từ
🌏 MANG RA, CẦM RA, LẤY RA: Mang đồ vật ở trong chuyển ra ngoài.

돋아나다 : 해, 달, 별 등이 하늘에 또렷하게 솟아오르다. Động từ
🌏 MỌC, LÓ RA, LÓ RẠNG: Mặt trời, mặt trăng, sao... nổi rõ trên bầu trời.

담아내다 : 무엇을 그릇 등에 담아서 내놓다. Động từ
🌏 ĐƠM, XỚI: Đặt thứ gì đó vào bát… rồi đưa ra.


:
Dáng vẻ bề ngoài (121) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Xem phim (105) Sức khỏe (155) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Chế độ xã hội (81) Sinh hoạt nhà ở (159) Mua sắm (99) So sánh văn hóa (78) Sự kiện gia đình (57) Hẹn (4) Thông tin địa lí (138) Đời sống học đường (208) Văn hóa ẩm thực (104) Lịch sử (92) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Việc nhà (48) Sử dụng tiệm thuốc (10) Sử dụng bệnh viện (204) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Nghệ thuật (76) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Diễn tả tính cách (365) Du lịch (98) Tôn giáo (43) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Biểu diễn và thưởng thức (8) Xin lỗi (7) Sở thích (103) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43)