🌟 동명이인 (同名異人)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 동명이인 (
동명이인
)
🌷 ㄷㅁㅇㅇ: Initial sound 동명이인
-
ㄷㅁㅇㅇ (
두말없이
)
: 이런저런 불평을 하거나 덧붙이는 말이 없이.
Phó từ
🌏 KHÔNG NÓI HAI LỜI, MIỄN BÀN LUẬN, MIỄN TRANH CÃI: Không nói thêm hay bất bình này nọ. -
ㄷㅁㅇㅇ (
동명이인
)
: 이름은 같지만 서로 다른 사람.
Danh từ
🌏 ĐỒNG DANH DỊ NHÂN, CÙNG TÊN KHÁC NGƯỜI: Tên giống nhưng người khác nhau.
• Tìm đường (20) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Việc nhà (48) • Nghệ thuật (23) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Luật (42) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Thể thao (88) • Chính trị (149) • Sinh hoạt công sở (197) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Nghệ thuật (76) • So sánh văn hóa (78) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Du lịch (98) • Giải thích món ăn (78) • Vấn đề xã hội (67) • Sự kiện gia đình (57) • Văn hóa đại chúng (82) • Sức khỏe (155) • Diễn tả vị trí (70) • Khí hậu (53) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Triết học, luân lí (86) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Xem phim (105) • Trao đổi thông tin cá nhân (46)