🌟 두말없이
Phó từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 두말없이 (
두ː마럽씨
)
📚 Từ phái sinh: • 두말없다: 이런저런 불평을 하거나 덧붙이는 말이 없다., 더 말할 필요도 없이 확실하다.
🌷 ㄷㅁㅇㅇ: Initial sound 두말없이
-
ㄷㅁㅇㅇ (
두말없이
)
: 이런저런 불평을 하거나 덧붙이는 말이 없이.
Phó từ
🌏 KHÔNG NÓI HAI LỜI, MIỄN BÀN LUẬN, MIỄN TRANH CÃI: Không nói thêm hay bất bình này nọ. -
ㄷㅁㅇㅇ (
동명이인
)
: 이름은 같지만 서로 다른 사람.
Danh từ
🌏 ĐỒNG DANH DỊ NHÂN, CÙNG TÊN KHÁC NGƯỜI: Tên giống nhưng người khác nhau.
• Cách nói thời gian (82) • Văn hóa ẩm thực (104) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Thời tiết và mùa (101) • Tâm lí (191) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Diễn tả tính cách (365) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Gọi món (132) • Diễn tả trang phục (110) • Lịch sử (92) • Chào hỏi (17) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Cách nói ngày tháng (59) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Thông tin địa lí (138) • Yêu đương và kết hôn (19) • Giải thích món ăn (78) • Luật (42) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Văn hóa đại chúng (82) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Xem phim (105) • Ngôn luận (36) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Sinh hoạt công sở (197) • Gọi điện thoại (15) • Sự kiện gia đình (57) • Mua sắm (99)