🌟 두말없다
Tính từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 두말없다 (
두ː마럽따
) • 두말없는 (두ː마럼는
) • 두말없어 (두ː마럽써
) • 두말없으니 (두ː마럽쓰니
) • 두말없습니다 (두ː마럽씀니다
) • 두말없고 (두ː마럽꼬
) • 두말없지 (두ː마럽찌
)
📚 Từ phái sinh: • 두말없이: 이런저런 불평을 하거나 덧붙이는 말이 없이., 더 말할 필요도 없이 확실하게.
🌷 ㄷㅁㅇㄷ: Initial sound 두말없다
-
ㄷㅁㅇㄷ (
들먹이다
)
: 무거운 것이 올라갔다 내려갔다 하다. 또는 그렇게 되게 하다.
☆
Động từ
🌏 ĐI LÊN ĐI XUỐNG, ĐƯA LÊN ĐƯA XUỐNG: Vật nặng đi lên rồi đi xuống. Hoặc làm cho trở nên như thế. -
ㄷㅁㅇㄷ (
두말없다
)
: 이런저런 불평을 하거나 덧붙이는 말이 없다.
Tính từ
🌏 KHÔNG NÓI HAI LỜI, MIỄN BÀN LUẬN, MIỄN TRANH CÃI: Không nói thêm hay bất bình này nọ.
• Diễn tả vị trí (70) • Chính trị (149) • So sánh văn hóa (78) • Diễn tả tính cách (365) • Hẹn (4) • Diễn tả trang phục (110) • Lịch sử (92) • Ngôn luận (36) • Cách nói thời gian (82) • Ngôn ngữ (160) • Mối quan hệ con người (255) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Tìm đường (20) • Cảm ơn (8) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Du lịch (98) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Việc nhà (48) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Gọi điện thoại (15) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Gọi món (132) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Yêu đương và kết hôn (19) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Đời sống học đường (208) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Sử dụng tiệm thuốc (10)