🌟 두말없다
Tính từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 두말없다 (
두ː마럽따
) • 두말없는 (두ː마럼는
) • 두말없어 (두ː마럽써
) • 두말없으니 (두ː마럽쓰니
) • 두말없습니다 (두ː마럽씀니다
) • 두말없고 (두ː마럽꼬
) • 두말없지 (두ː마럽찌
)
📚 Từ phái sinh: • 두말없이: 이런저런 불평을 하거나 덧붙이는 말이 없이., 더 말할 필요도 없이 확실하게.
🌷 ㄷㅁㅇㄷ: Initial sound 두말없다
-
ㄷㅁㅇㄷ (
들먹이다
)
: 무거운 것이 올라갔다 내려갔다 하다. 또는 그렇게 되게 하다.
☆
Động từ
🌏 ĐI LÊN ĐI XUỐNG, ĐƯA LÊN ĐƯA XUỐNG: Vật nặng đi lên rồi đi xuống. Hoặc làm cho trở nên như thế. -
ㄷㅁㅇㄷ (
두말없다
)
: 이런저런 불평을 하거나 덧붙이는 말이 없다.
Tính từ
🌏 KHÔNG NÓI HAI LỜI, MIỄN BÀN LUẬN, MIỄN TRANH CÃI: Không nói thêm hay bất bình này nọ.
• Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Khí hậu (53) • Giải thích món ăn (78) • Tìm đường (20) • Sức khỏe (155) • Diễn tả vị trí (70) • Thể thao (88) • Sử dụng bệnh viện (204) • Diễn tả ngoại hình (97) • Diễn tả trang phục (110) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Thời tiết và mùa (101) • Giải thích món ăn (119) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Vấn đề xã hội (67) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Gọi điện thoại (15) • Chính trị (149) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Vấn đề môi trường (226) • Du lịch (98) • Ngôn ngữ (160) • Yêu đương và kết hôn (19) • Tâm lí (191) • Cảm ơn (8) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Cách nói ngày tháng (59) • Văn hóa đại chúng (82)