🌟 두말없이
Phó từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 두말없이 (
두ː마럽씨
)
📚 Từ phái sinh: • 두말없다: 이런저런 불평을 하거나 덧붙이는 말이 없다., 더 말할 필요도 없이 확실하다.
🌷 ㄷㅁㅇㅇ: Initial sound 두말없이
-
ㄷㅁㅇㅇ (
두말없이
)
: 이런저런 불평을 하거나 덧붙이는 말이 없이.
Phó từ
🌏 KHÔNG NÓI HAI LỜI, MIỄN BÀN LUẬN, MIỄN TRANH CÃI: Không nói thêm hay bất bình này nọ. -
ㄷㅁㅇㅇ (
동명이인
)
: 이름은 같지만 서로 다른 사람.
Danh từ
🌏 ĐỒNG DANH DỊ NHÂN, CÙNG TÊN KHÁC NGƯỜI: Tên giống nhưng người khác nhau.
• Thời tiết và mùa (101) • Diễn tả vị trí (70) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Giáo dục (151) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Gọi món (132) • Diễn tả ngoại hình (97) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Thông tin địa lí (138) • Cảm ơn (8) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Việc nhà (48) • Luật (42) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Hẹn (4) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Nghệ thuật (23) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Vấn đề xã hội (67) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Văn hóa đại chúng (52) • Mua sắm (99) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Sinh hoạt công sở (197) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Ngôn ngữ (160) • Giải thích món ăn (119)