Phó từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 두말없이 (두ː마럽씨) 📚 Từ phái sinh: • 두말없다: 이런저런 불평을 하거나 덧붙이는 말이 없다., 더 말할 필요도 없이 확실하다.
두ː마럽씨
Start 두 두 End
Start
End
Start 말 말 End
Start 없 없 End
Start 이 이 End
• Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Ngôn ngữ (160) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Diễn tả tính cách (365) • Mối quan hệ con người (52) • Chế độ xã hội (81) • Tôn giáo (43) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Thông tin địa lí (138) • Diễn tả trang phục (110) • Chính trị (149) • Giáo dục (151) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Vấn đề xã hội (67) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Lịch sử (92) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Mua sắm (99) • Giải thích món ăn (119) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Văn hóa đại chúng (52) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Nghệ thuật (76) • Mối quan hệ con người (255) • Cách nói thời gian (82) • Giải thích món ăn (78) • Tìm đường (20)