🌟 동명이인 (同名異人)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 동명이인 (
동명이인
)
🌷 ㄷㅁㅇㅇ: Initial sound 동명이인
-
ㄷㅁㅇㅇ (
두말없이
)
: 이런저런 불평을 하거나 덧붙이는 말이 없이.
Phó từ
🌏 KHÔNG NÓI HAI LỜI, MIỄN BÀN LUẬN, MIỄN TRANH CÃI: Không nói thêm hay bất bình này nọ. -
ㄷㅁㅇㅇ (
동명이인
)
: 이름은 같지만 서로 다른 사람.
Danh từ
🌏 ĐỒNG DANH DỊ NHÂN, CÙNG TÊN KHÁC NGƯỜI: Tên giống nhưng người khác nhau.
• Xin lỗi (7) • Diễn tả vị trí (70) • Yêu đương và kết hôn (19) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Thể thao (88) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Giải thích món ăn (119) • Ngôn ngữ (160) • Gọi món (132) • Sự kiện gia đình (57) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Gọi điện thoại (15) • Tâm lí (191) • Sinh hoạt công sở (197) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Văn hóa ẩm thực (104) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Thông tin địa lí (138) • Diễn tả tính cách (365) • Nói về lỗi lầm (28) • Lịch sử (92) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Diễn tả ngoại hình (97) • Cảm ơn (8) • Tôn giáo (43) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Xem phim (105) • Luật (42) • Cách nói thứ trong tuần (13)