🌟 규수 (閨秀)

Danh từ  

1. (높이는 말로) 남의 집 처녀.

1. GYUSU; ÁI NỮ: (Cách nói kính trọng) Cô gái chưa chồng của nhà người khác.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 여염집 규수.
    Female salt house discipline.
  • Google translate 명문가의 규수.
    The rules of a noble family.
  • Google translate 양가의 규수.
    The rules of both families.
  • Google translate 참한 규수.
    True discipline.
  • Google translate 규수를 찾다.
    Find discipline.
  • Google translate 규수를 택하다.
    Choose discipline.
  • Google translate 규수와 정혼하다.
    Marry kyu-soo.
  • Google translate 그는 아들이 혼기가 차자 어느 댁 규수를 며느리로 맞을지 고민을 했다.
    When his son was getting married, he wondered which house gyu-su would be his daughter-in-law.
  • Google translate 그의 딸은 미모와 지모를 겸비한 참한 규수로 성안에 소문이 자자했다.
    His daughter was rumored in the castle to be a good discipline that combines beauty and intelligence.
  • Google translate 유 낭자는 가끔 저자를 돌아다니며 세상 구경을 해 보고 싶었지만 양반 집안의 규수로서 할 일이 아니라고 생각했다.
    Lady yu sometimes wanted to wander around the author and see the world, but she thought it was none of her business as a member of the aristocratic family.
  • Google translate 아들이 좋은 집안 규수들을 놔두고 행동거지도 바르지 못한 여자와 결혼을 하겠다니 속상해 죽겠어요.
    I'm so upset that my son is going to leave good family rules and marry a woman who can't act properly.
    Google translate 걱정이 많으시겠어요.
    You must be worried.

규수: maiden,れいじょう【令嬢】,gyusu, demoiselle,gyusu, doncella,آنسة,охин, хүүхэн, бүсгүй,Gyusu; ái nữ,คยูซู,anak gadis orang,кюсу,闺秀,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 규수 (규수)

🗣️ 규수 (閨秀) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Văn hóa đại chúng (52) Diễn tả tính cách (365) Đời sống học đường (208) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Mối quan hệ con người (255) Sinh hoạt trong ngày (11) Xin lỗi (7) Ngôn luận (36) Xem phim (105) Tình yêu và hôn nhân (28) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Cách nói thứ trong tuần (13) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Thể thao (88) Vấn đề xã hội (67) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sử dụng tiệm thuốc (10) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Du lịch (98) Tìm đường (20) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Kinh tế-kinh doanh (273) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sinh hoạt công sở (197) Gọi món (132) Sử dụng bệnh viện (204) Cảm ơn (8) Cách nói ngày tháng (59) Sử dụng cơ quan công cộng (59)