🌟 양가 (良家)

Danh từ  

1. 지위가 높고 교양이 있는 좋은 집안.

1. GIA ĐÌNH DANH GIÁ: Gia đình có địa vị cao và có học thức.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 양가의 규수.
    The rules of both families.
  • Google translate 양가의 마님.
    Madam of both families.
  • Google translate 양가의 자제.
    The children of both families.
  • Google translate 양가에서 자라다.
    Grow up in two families.
  • Google translate 양가에서 태어나다.
    Born into two families.
  • Google translate 나는 여태껏 양가에서 태어나 곱게만 자라 왔다.
    I have been born and raised in both families.
  • Google translate 양가의 규수가 그렇게 말썽만 피우고 다녀서야 되겠느냐?
    Do you think the two family's rules should be that much trouble?
  • Google translate 양가의 마님이 어찌나 성질이 사나운지 바깥양반과는 딴판이더라고.
    The lady of both families is so fierce that she's no match for her husband.
  • Google translate 너도 이제 나이가 들었으니 양가의 아들과 결혼해야지?
    Now that you're old, you should marry the sons of both families, right?
    Google translate 하지만 저는 집안보다 그 사람의 됨됨이를 보고 싶어요.
    But i'd rather see his character than his family.

양가: good family; decent family,りょうけ・りょうか【良家】,bonne famille, famille respectable,buena familia, familia reputada,عائلة طيبة,удам угсаа сайтай айл,gia đình danh giá,ตระกูลดี, ครอบครัวดี, สกุลดี,keluarga terpandang,,良家,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 양가 (양가)

🗣️ 양가 (良家) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Diễn tả ngoại hình (97) Việc nhà (48) Tâm lí (191) Chế độ xã hội (81) Diễn tả vị trí (70) Cách nói ngày tháng (59) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Chính trị (149) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Thể thao (88) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Xin lỗi (7) Sử dụng bệnh viện (204) Cách nói thứ trong tuần (13) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Văn hóa ẩm thực (104) Thông tin địa lí (138) Yêu đương và kết hôn (19) Nói về lỗi lầm (28) Cảm ơn (8) Giải thích món ăn (78) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Giải thích món ăn (119) Sinh hoạt trong ngày (11) Vấn đề xã hội (67) Tôn giáo (43) Gọi điện thoại (15)