🌟

Danh từ  

1. 날짜에 따라 방향을 바꾸어 따라다니면서 사람의 일을 방해한다는 귀신.

1. QUỶ ÁM: Quỷ đổi hướng theo ngày và đi theo làm phương hại công việc của con người.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 우리는 이 없는 날을 골라 이사를 했다.
    We chose a handless day and moved on.
  • Google translate 옛날 사람들은 먼 길을 떠날 때 없는 방향을 택했다고 한다.
    It is said that in the old days, people took a handless direction when they left a long way.
  • Google translate 양가 부모님들은 행여나 이라도 있을까 봐 신중하게 결혼 날짜와 장소를 잡으셨다.
    The parents of both families carefully set the date and place of the wedding, fearing that they might have any hands or hands.

손: evil spirit; ghost,,esprit malfaisant,mal espíritu,شبح,чөтгөр, хий үзэгдэл,quỷ ám,ซน(ผีที่เกี่ยวข้องกับความเชื่อในการโยกย้ายหรือการทำกิจวัตรของคน),,привидение,凶神,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: ()

📚 Annotation: 1ㆍ11ㆍ21일과 2ㆍ12ㆍ22일은 동쪽, 3ㆍ13ㆍ23일과 4ㆍ14ㆍ24일은 남쪽, 5ㆍ15ㆍ25일과 6ㆍ16ㆍ26일은 서쪽, 7ㆍ17ㆍ27일과 8ㆍ18ㆍ28일은 북쪽에 있고, 9ㆍ10ㆍ19ㆍ20ㆍ29ㆍ30일은 하늘로 올라가기 때문에 손이 없다고 한다.

Start

End


Khoa học và kĩ thuật (91) Mua sắm (99) Cách nói thứ trong tuần (13) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sinh hoạt nhà ở (159) Thể thao (88) Thông tin địa lí (138) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Giải thích món ăn (78) Lịch sử (92) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Giải thích món ăn (119) Diễn tả trang phục (110) Sự khác biệt văn hóa (47) Diễn tả ngoại hình (97) Kinh tế-kinh doanh (273) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Tình yêu và hôn nhân (28) Hẹn (4) Sở thích (103) Kiến trúc, xây dựng (43) So sánh văn hóa (78) Triết học, luân lí (86) Nói về lỗi lầm (28) Vấn đề môi trường (226) Cảm ơn (8) Dáng vẻ bề ngoài (121)