🌟 홍안 (紅顔)

Danh từ  

1. 젊어서 얼굴빛이 좋은 얼굴.

1. KHUÔN MẶT SÁNG, KHUÔN MẶT RẠNG NGỜI: Khuôn mặt có sắc mặt tươi sáng trẻ trung.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 홍안의 규수.
    Discipline of the red eye.
  • Google translate 홍안의 소년.
    A boy in hong'an.
  • Google translate 홍안의 얼굴.
    The face of the red eye.
  • Google translate 홍안이 되다.
    Be in the red eye.
  • Google translate 홍안을 자랑하다.
    Bragging about the red eye.
  • Google translate 홍안의 소년이었던 그가 어느덧 백발 노인이 되어 있었다.
    As a boy of hong'an, he had become a gray-haired old man.
  • Google translate 이십 세의 유민이는 화장을 하지 않아도 되는 홍안의 처자었다.
    Yu-min, twenty years old, was a hong-an wife-in-law who didn't have to wear makeup.
  • Google translate 저 여배우는 나이가 마흔인데도 홍안의 얼굴을 하고 있네.
    That actress is 40 years old and still has a face in her face.
    Google translate 젊어 보이긴. 다 화장발이겠지.
    You don't look young. it's all makeup.
Từ tham khảo 동안(童顔): 어린아이의 얼굴. 또는 제 나이보다 어리게 보이는 얼굴.

홍안: being rosy-faced,こうがん【紅顔】,visage rose, teint rose,rostro con mejillas sonrojadas,وجه وردي اللون,улаа бутарсан царай, гэрэлтсэн царай,khuôn mặt sáng, khuôn mặt rạng ngời,หน้าใส, หน้ามีเลือดฝาด,wajah berona,румяное лицо,红颜,红润的脸色,美貌,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 홍안 (홍안)

Start

End

Start

End


Sinh hoạt công sở (197) Văn hóa đại chúng (52) Sự kiện gia đình (57) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Chính trị (149) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Giáo dục (151) Mối quan hệ con người (255) Giải thích món ăn (119) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Nghệ thuật (23) Xin lỗi (7) Sức khỏe (155) Cách nói thời gian (82) Nói về lỗi lầm (28) Tìm đường (20) So sánh văn hóa (78) Chế độ xã hội (81) Sở thích (103) Luật (42) Việc nhà (48) Sinh hoạt nhà ở (159) Vấn đề môi trường (226) Tâm lí (191) Xem phim (105) Diễn tả tính cách (365) Tôn giáo (43) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43)