🌾 End:

CAO CẤP : 0 ☆☆ TRUNG CẤP : 0 ☆☆☆ SƠ CẤP : 0 NONE : 8 ALL : 8

연분 (軟粉紅) : 연한 분홍색. Danh từ
🌏 MÀU HỒNG PHỚT: Màu hồng nhạt.

백일 (百日紅) : 여름부터 가을까지 붉거나 노란 꽃이 피어 오랫동안 지지 않는 꽃나무. Danh từ
🌏 CÚC ZINNIA: Loài hoa có hoa đỏ hoặc vàng nở từ mùa hè sang mùa thu và lâu tàn.

(다 紅) : 진하고 산뜻한 붉은색. Danh từ
🌏 MÀU ĐỎ THẮM: Màu đỏ đậm và tươi tắn.

(朱紅) : 붉은빛을 띤 빨강과 노랑의 중간색. Danh từ
🌏 MÀU ĐỎ CAM: Sắc màu trung gian giữa màu đỏ và màu vàng, có ánh đỏ.

진분 (津粉紅) : 진한 분홍. Danh từ
🌏 HỒNG THẮM: Màu hồng đậm.

(粉紅) : 붉은색과 흰색이 섞인 색. Danh từ
🌏 (MÀU) HỒNG: Màu do màu đỏ và màu trắng được pha trộn.

(眞紅) : 짙고 산뜻한 붉은색. Danh từ
🌏 MÀU HỒNG ĐẬM: Màu hồng đậm và sáng.

(紅) : 잘 익은 고추나 피의 빛깔과 같이 짙은 빨간색. Danh từ
🌏 MÀU ĐỎ: Màu đỏ đậm giống như màu của quả ớt chín hay màu máu.


:
Đời sống học đường (208) Tình yêu và hôn nhân (28) Lịch sử (92) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Giáo dục (151) Chính trị (149) Dáng vẻ bề ngoài (121) Nghệ thuật (76) Cảm ơn (8) Thông tin địa lí (138) Triết học, luân lí (86) Sử dụng bệnh viện (204) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Cách nói ngày tháng (59) Sinh hoạt công sở (197) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Xin lỗi (7) Tâm lí (191) Tôn giáo (43) Nói về lỗi lầm (28) Hẹn (4) Sinh hoạt trong ngày (11) Sức khỏe (155) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Gọi điện thoại (15) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Chế độ xã hội (81) Mối quan hệ con người (52) Du lịch (98)