🌟 (紅)

Danh từ  

1. 잘 익은 고추나 피의 빛깔과 같이 짙은 빨간색.

1. MÀU ĐỎ: Màu đỏ đậm giống như màu của quả ớt chín hay màu máu.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 을 띠다.
    Reddish.
  • Google translate 을 더하다.
    Add red.
  • Google translate 으로 꾸미다.
    Decorate with red.
  • Google translate 으로 바꾸다
    Switch to hong.
  • Google translate 으로 칠하다
    To paint with red.
  • Google translate 그 색에 을 더해 보면 좋을 것 같아.
    I think it'd be good to add red to that color.
  • Google translate 이나 황이나 멀리서 보면 비슷한 색깔로 보여.
    It looks similar in color from a distance, either red or yellow.
  • Google translate 입술에 에 가까운 립스틱을 발르면 화사해 보일 거야.
    Applying a lipstick close to red on your lips will make you look bright.
  • Google translate 흑보다는 으로 칠하는 것이 더 좋지 않아?
    Isn't it better to paint it red than black?
    Google translate 저도 그렇게 생각했는데 그 색이 없어서요.
    I thought so too, but i don't have that color.
  • Google translate 어떤 색감을 찾으세요?
    What color are you looking for?
    Google translate 잘 익은 앵두 같은 은 없나요?
    Don't you have a ripe cherry-like scarlet?
Từ đồng nghĩa 붉은색(붉은色): 잘 익은 고추나 피의 빛깔과 같이 짙은 빨간 색.
Từ đồng nghĩa 붉은빛: 잘 익은 고추나 피의 빛깔과 같이 짙은 빨간 빛.
Từ đồng nghĩa 홍색(紅色): 잘 익은 고추나 피의 빛깔과 같이 짙은 빨간색., 밝은 빨강.

홍: red; red color,くれない【紅】,rouge foncé,rojo,أحمر,улаан, час улаан, ув улаан,màu đỏ,สีแดงเข้ม,warna merah,алый,红,红色,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: ()

Start

End


Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Văn hóa đại chúng (82) Mối quan hệ con người (52) Sự kiện gia đình (57) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Thông tin địa lí (138) Triết học, luân lí (86) Du lịch (98) Vấn đề môi trường (226) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Xem phim (105) Văn hóa ẩm thực (104) Gọi món (132) Khí hậu (53) Nghệ thuật (23) Mối quan hệ con người (255) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Diễn tả trang phục (110) Giáo dục (151) Tình yêu và hôn nhân (28) Sử dụng bệnh viện (204) Cách nói ngày tháng (59) Giải thích món ăn (119) Sinh hoạt công sở (197) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Chính trị (149) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Sức khỏe (155) Sử dụng cơ quan công cộng (59)