🌟 주홍 (朱紅)

Danh từ  

1. 붉은빛을 띤 빨강과 노랑의 중간색.

1. MÀU ĐỎ CAM: Sắc màu trung gian giữa màu đỏ và màu vàng, có ánh đỏ.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 주홍 꽃.
    Scarlet flowers.
  • Google translate 주홍 열매.
    Scarlet fruit.
  • Google translate 주홍 옷.
    Scarlet clothes.
  • Google translate 주홍 하늘.
    Scarlet sky.
  • Google translate 주홍을 칠하다.
    To paint with scarlet.
  • Google translate 주홍으로 칠하다.
    Paint in scarlet.
  • Google translate 하늘에 주홍 노을이 깔렸다.
    There was a scarlet sunset over the sky.
  • Google translate 주홍 꽃 같은 곶감이 무척 먹음직스러웠다.
    The scarlet-like dried persimmons were very appetizing.
  • Google translate 발표를 마친 여학생의 얼굴이 주홍으로 물들었다.
    The girl's face turned scarlet after her presentation.
  • Google translate 저기 산 위 좀 봐.
    Look up the mountain over there.
    Google translate 우와! 주홍 하늘이 됐네!
    Wow! it's a scarlet sky!
Từ đồng nghĩa 주홍빛(朱紅빛): 붉은빛을 띤 빨강과 노랑의 중간 빛.
Từ đồng nghĩa 주홍색(朱紅色): 붉은빛을 띤 빨강과 노랑의 중간색.

주홍: scarlet,しゅいろ【朱色】。スカーレット,vermillon, rouge-orange,anaranjado,لون أحمر زاهي، لون قرمزيّ,улаан шар, улбар шар,màu đỏ cam,สีแสดอมแดง,jingga, oranye,оранжевый цвет,朱红,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 주홍 (주홍)

Start

End

Start

End


Thể thao (88) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Yêu đương và kết hôn (19) Việc nhà (48) Cảm ơn (8) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Thông tin địa lí (138) Giáo dục (151) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sinh hoạt công sở (197) Diễn tả tính cách (365) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sự khác biệt văn hóa (47) Tôn giáo (43) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Ngôn ngữ (160) Diễn tả trang phục (110) Sở thích (103) So sánh văn hóa (78) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Vấn đề xã hội (67) Biểu diễn và thưởng thức (8) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Tâm lí (191) Văn hóa đại chúng (82) Hẹn (4) Dáng vẻ bề ngoài (121) Sức khỏe (155) Chế độ xã hội (81) Cách nói thứ trong tuần (13)