🌟 팔랑팔랑
Phó từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 팔랑팔랑 (
팔랑팔랑
)
📚 Từ phái sinh: • 팔랑팔랑하다: 바람에 가볍고 힘차게 계속 흔들리다. 또는 그렇게 되게 하다., 나비나 나…
🌷 ㅍㄹㅍㄹ: Initial sound 팔랑팔랑
-
ㅍㄹㅍㄹ (
파릇파릇
)
: 여러 군데가 약간 파란 모양.
Phó từ
🌏 LỐM ĐỐM XANH, LỖ CHỖ XANH: Hình ảnh nhiều chỗ hơi xanh. -
ㅍㄹㅍㄹ (
팔랑팔랑
)
: 바람에 가볍고 힘차고 계속 흔들리는 모양.
Phó từ
🌏 PHẤP PHA PHẤP PHỚI, PHẦN PHẬT: Hình ảnh liên tục đung đưa nhẹ và mạnh bởi gió. -
ㅍㄹㅍㄹ (
프로펠러
)
: 비행기나 배에서 엔진이 회전하는 힘을 앞으로 나아가는 힘으로 바꾸는 장치.
Danh từ
🌏 CÁNH QUẠT, CHÂN VỊT TÀU: Thiết bị chuyển lực mà động cơ ở máy bay hoặc tàu thuyền xoay vòng thành lực tiến lên phía trước. -
ㅍㄹㅍㄹ (
펄럭펄럭
)
: 넓고 큰 천 등이 바람에 잇따라 빠르고 힘차게 흔들리는 소리. 또는 그 모양.
Phó từ
🌏 PHẤP PHỚI, PHẦN PHẬT: Âm thanh của mảnh vải rộng và to đung đưa mạnh và nhanh trong gió. Hoặc hình ảnh đó. -
ㅍㄹㅍㄹ (
푸릇푸릇
)
: 군데군데가 조금 푸른 모양.
Phó từ
🌏 LỐM ĐỐM XANH: Hình ảnh từng chỗ hơi xanh.
• Văn hóa ẩm thực (104) • Xem phim (105) • Văn hóa đại chúng (52) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Nghệ thuật (23) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Giải thích món ăn (78) • Xin lỗi (7) • Vấn đề xã hội (67) • Giáo dục (151) • Mua sắm (99) • Yêu đương và kết hôn (19) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Sức khỏe (155) • Du lịch (98) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Cách nói thời gian (82) • Sinh hoạt công sở (197) • Lịch sử (92) • Văn hóa đại chúng (82) • Việc nhà (48) • Chính trị (149) • Thời tiết và mùa (101) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Vấn đề môi trường (226) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Chế độ xã hội (81)