ㅍㄹㅍㄹ (
파릇파릇
)
: 여러 군데가 약간 파란 모양.
Phó từ
🌏 LỐM ĐỐM XANH, LỖ CHỖ XANH: Hình ảnh nhiều chỗ hơi xanh.
ㅍㄹㅍㄹ (
팔랑팔랑
)
: 바람에 가볍고 힘차고 계속 흔들리는 모양.
Phó từ
🌏 PHẤP PHA PHẤP PHỚI, PHẦN PHẬT: Hình ảnh liên tục đung đưa nhẹ và mạnh bởi gió.
ㅍㄹㅍㄹ (
프로펠러
)
: 비행기나 배에서 엔진이 회전하는 힘을 앞으로 나아가는 힘으로 바꾸는 장치.
Danh từ
🌏 CÁNH QUẠT, CHÂN VỊT TÀU: Thiết bị chuyển lực mà động cơ ở máy bay hoặc tàu thuyền xoay vòng thành lực tiến lên phía trước.
ㅍㄹㅍㄹ (
펄럭펄럭
)
: 넓고 큰 천 등이 바람에 잇따라 빠르고 힘차게 흔들리는 소리. 또는 그 모양.
Phó từ
🌏 PHẤP PHỚI, PHẦN PHẬT: Âm thanh của mảnh vải rộng và to đung đưa mạnh và nhanh trong gió. Hoặc hình ảnh đó.