🌟 프로펠러 (propeller)
Danh từ
🗣️ 프로펠러 (propeller) @ Ví dụ cụ thể
- 헬리콥터 프로펠러. [헬리콥터 (helicopter)]
🌷 ㅍㄹㅍㄹ: Initial sound 프로펠러
-
ㅍㄹㅍㄹ (
파릇파릇
)
: 여러 군데가 약간 파란 모양.
Phó từ
🌏 LỐM ĐỐM XANH, LỖ CHỖ XANH: Hình ảnh nhiều chỗ hơi xanh. -
ㅍㄹㅍㄹ (
팔랑팔랑
)
: 바람에 가볍고 힘차고 계속 흔들리는 모양.
Phó từ
🌏 PHẤP PHA PHẤP PHỚI, PHẦN PHẬT: Hình ảnh liên tục đung đưa nhẹ và mạnh bởi gió. -
ㅍㄹㅍㄹ (
프로펠러
)
: 비행기나 배에서 엔진이 회전하는 힘을 앞으로 나아가는 힘으로 바꾸는 장치.
Danh từ
🌏 CÁNH QUẠT, CHÂN VỊT TÀU: Thiết bị chuyển lực mà động cơ ở máy bay hoặc tàu thuyền xoay vòng thành lực tiến lên phía trước. -
ㅍㄹㅍㄹ (
펄럭펄럭
)
: 넓고 큰 천 등이 바람에 잇따라 빠르고 힘차게 흔들리는 소리. 또는 그 모양.
Phó từ
🌏 PHẤP PHỚI, PHẦN PHẬT: Âm thanh của mảnh vải rộng và to đung đưa mạnh và nhanh trong gió. Hoặc hình ảnh đó. -
ㅍㄹㅍㄹ (
푸릇푸릇
)
: 군데군데가 조금 푸른 모양.
Phó từ
🌏 LỐM ĐỐM XANH: Hình ảnh từng chỗ hơi xanh.
• Triết học, luân lí (86) • Diễn tả vị trí (70) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Diễn tả trang phục (110) • Mối quan hệ con người (52) • Thể thao (88) • Giáo dục (151) • Sự kiện gia đình (57) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Giải thích món ăn (119) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Mua sắm (99) • Sở thích (103) • Nghệ thuật (23) • Cách nói ngày tháng (59) • Mối quan hệ con người (255) • Yêu đương và kết hôn (19) • Xin lỗi (7) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Hẹn (4) • Sinh hoạt công sở (197) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Diễn tả ngoại hình (97) • Đời sống học đường (208) • Xem phim (105) • So sánh văn hóa (78)