🌟 푸릇푸릇
Phó từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 푸릇푸릇 (
푸륻푸륻
)
📚 Từ phái sinh: • 푸릇푸릇하다: 군데군데가 조금 푸르다.
🌷 ㅍㄹㅍㄹ: Initial sound 푸릇푸릇
-
ㅍㄹㅍㄹ (
파릇파릇
)
: 여러 군데가 약간 파란 모양.
Phó từ
🌏 LỐM ĐỐM XANH, LỖ CHỖ XANH: Hình ảnh nhiều chỗ hơi xanh. -
ㅍㄹㅍㄹ (
팔랑팔랑
)
: 바람에 가볍고 힘차고 계속 흔들리는 모양.
Phó từ
🌏 PHẤP PHA PHẤP PHỚI, PHẦN PHẬT: Hình ảnh liên tục đung đưa nhẹ và mạnh bởi gió. -
ㅍㄹㅍㄹ (
프로펠러
)
: 비행기나 배에서 엔진이 회전하는 힘을 앞으로 나아가는 힘으로 바꾸는 장치.
Danh từ
🌏 CÁNH QUẠT, CHÂN VỊT TÀU: Thiết bị chuyển lực mà động cơ ở máy bay hoặc tàu thuyền xoay vòng thành lực tiến lên phía trước. -
ㅍㄹㅍㄹ (
펄럭펄럭
)
: 넓고 큰 천 등이 바람에 잇따라 빠르고 힘차게 흔들리는 소리. 또는 그 모양.
Phó từ
🌏 PHẤP PHỚI, PHẦN PHẬT: Âm thanh của mảnh vải rộng và to đung đưa mạnh và nhanh trong gió. Hoặc hình ảnh đó. -
ㅍㄹㅍㄹ (
푸릇푸릇
)
: 군데군데가 조금 푸른 모양.
Phó từ
🌏 LỐM ĐỐM XANH: Hình ảnh từng chỗ hơi xanh.
• Lịch sử (92) • Du lịch (98) • Xem phim (105) • Vấn đề môi trường (226) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Giải thích món ăn (119) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Văn hóa đại chúng (52) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Thông tin địa lí (138) • Diễn tả ngoại hình (97) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Văn hóa ẩm thực (104) • Tâm lí (191) • Việc nhà (48) • Vấn đề xã hội (67) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Chính trị (149) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Mua sắm (99) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Mối quan hệ con người (52) • Thời tiết và mùa (101) • Xin lỗi (7) • Đời sống học đường (208) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Nói về lỗi lầm (28)