🌟 푸릇푸릇

Phó từ  

1. 군데군데가 조금 푸른 모양.

1. LỐM ĐỐM XANH: Hình ảnh từng chỗ hơi xanh.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 푸릇푸릇 나다.
    Fluffy.
  • Google translate 푸릇푸릇 돋다.
    Grow green.
  • Google translate 푸릇푸릇 돋아나다.
    Grow green.
  • Google translate 푸릇푸릇 생기다.
    Be green.
  • Google translate 푸릇푸릇 솟아나다.
    Spring up in the air.
  • Google translate 계단에 부딪친 종아리에 푸릇푸릇 멍이 들었다.
    The calves that hit the stairs were bruised.
  • Google translate 죽었다고 생각한 화초 사이로 푸릇푸릇 새싹이 솟아났다.
    Sprouts of green sprouts rose from among the plants thought to be dead.
  • Google translate 감자가 왜 이래?
    What's wrong with potatoes?
    Google translate 반점이 푸릇푸릇 생겼네. 싹이 나는 것 같아.
    You've got spots. i think it's sprouting.

푸릇푸릇: in a bluish color,てんてんとあおい【点々と青い】,,en color verdoso,أزرق، ضارب إلى الزرقة,оог цоог хөх,lốm đốm xanh,(เขียว)ชอุ่ม,,синевато; голубовато,绿青青地,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 푸릇푸릇 (푸륻푸륻)
📚 Từ phái sinh: 푸릇푸릇하다: 군데군데가 조금 푸르다.

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Lịch sử (92) Du lịch (98) Xem phim (105) Vấn đề môi trường (226) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Giải thích món ăn (119) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Văn hóa đại chúng (52) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Biểu diễn và thưởng thức (8) Thông tin địa lí (138) Diễn tả ngoại hình (97) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Văn hóa ẩm thực (104) Tâm lí (191) Việc nhà (48) Vấn đề xã hội (67) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Chính trị (149) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Mua sắm (99) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Mối quan hệ con người (52) Thời tiết và mùa (101) Xin lỗi (7) Đời sống học đường (208) Dáng vẻ bề ngoài (121) Nói về lỗi lầm (28)