🌟 헬리콥터 (helicopter)
Danh từ
📚 Variant: • 헬리곱타 • 헬리곱터 • 헬리콥타
🗣️ 헬리콥터 (helicopter) @ Giải nghĩa
- 이착륙하다 (離着陸하다) : 비행기나 헬리콥터 등이 땅에서 뜨거나 땅에 내리다.
- 동체 (胴體) : 비행기나 헬리콥터 등에서 날개와 꼬리를 제외한 중심 부분.
- 이착륙 (離着陸) : 비행기나 헬리콥터 등이 땅에서 뜨거나 땅에 내림.
- 급상승 (急上昇) : 비행기나 헬리콥터 등이 갑자기 빠르게 높이 올라감.
- 급상승하다 (急上昇하다) : 비행기나 헬리콥터 등이 갑자기 빠르게 높이 올라가다.
🗣️ 헬리콥터 (helicopter) @ Ví dụ cụ thể
- 자가용 헬리콥터. [자가용 (自家用)]
🌷 ㅎㄹㅋㅌ: Initial sound 헬리콥터
-
ㅎㄹㅋㅌ (
헬리콥터
)
: 회전 날개를 돌려서 하늘을 나는 비행기.
Danh từ
🌏 MÁY BAY TRỰC THĂNG, MÁY BAY LÊN THẲNG: Máy bay quay tròn cánh quạt và bay lên trời.
• Sự khác biệt văn hóa (47) • Luật (42) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Du lịch (98) • Diễn tả trang phục (110) • Chính trị (149) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Nói về lỗi lầm (28) • Nghệ thuật (23) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Vấn đề xã hội (67) • Gọi món (132) • Tìm đường (20) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Tâm lí (191) • Khí hậu (53) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Mối quan hệ con người (255) • Mua sắm (99) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Mối quan hệ con người (52) • Sở thích (103) • Việc nhà (48) • Lịch sử (92)