🌟 이착륙 (離着陸)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 이착륙 (
이ː창뉵
) • 이착륙이 (이ː창뉴기
) • 이착륙도 (이ː창뉵또
) • 이착륙만 (이ː창늉만
)
📚 Từ phái sinh: • 이착륙하다(離着陸하다): 비행기나 헬리콥터 등이 땅에서 뜨거나 땅에 내리다.
🗣️ 이착륙 (離着陸) @ Ví dụ cụ thể
- 항공기 사고의 대부분은 이착륙 시에 발생하기 때문에 이때에는 안전벨트를 반드시 착용해야 한다. [안전벨트 (安全belt)]
🌷 ㅇㅊㄹ: Initial sound 이착륙
-
ㅇㅊㄹ (
연체료
)
: 내야 하는 돈이나 물건 등을 기한이 지나도록 내지 않았을 때 밀린 날짜에 따라 더 내는 돈.
☆☆
Danh từ
🌏 LÃI QUÁ HẠN, TIỀN QUÁ HẠN: Tiền phải trả thêm tính theo ngày tháng khất nợ khi đến kỳ hạn rồi mà không trả tiền hay đồ vật phải trả. -
ㅇㅊㄹ (
옷차림
)
: 옷을 입은 모양.
☆☆
Danh từ
🌏 CÁCH ĂN MẶC: Bộ dạng mặc quần áo. -
ㅇㅊㄹ (
연초록
)
: 연한 초록빛.
Danh từ
🌏 XANH LÁ CÂY NHẠT: Màu xanh lá cây nhẹ, không thẫm. -
ㅇㅊㄹ (
연출력
)
: 영화나 드라마, 무대 공연 등을 연출하는 능력.
Danh từ
🌏 KHẢ NĂNG TRÌNH DIỄN: Khả năng diễn xuất trong phim ảnh, phim truyền hình, buổi biểu diễn. -
ㅇㅊㄹ (
이착륙
)
: 비행기나 헬리콥터 등이 땅에서 뜨거나 땅에 내림.
Danh từ
🌏 SỰ CẤT CÁNH VÀ HẠ CÁNH: Việc máy bay hay trực thăng rời khỏi mặt đất hoặc đáp xuống mặt đất. -
ㅇㅊㄹ (
열처리
)
: 재료의 성질을 바꾸기 위해 가열하거나 냉각시키는 일.
Danh từ
🌏 SỰ XỬ LÝ NHIỆT ĐỘ: Việc làm gia tăng nhiệt độ hoặc làm mát để thay đổi tính chất của nguyên liệu.
• Văn hóa đại chúng (52) • Chính trị (149) • Cách nói thời gian (82) • Vấn đề môi trường (226) • Du lịch (98) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Sinh hoạt công sở (197) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Yêu đương và kết hôn (19) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Văn hóa đại chúng (82) • Việc nhà (48) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Diễn tả ngoại hình (97) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Xin lỗi (7) • Giải thích món ăn (119) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Nghệ thuật (23) • Văn hóa ẩm thực (104) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Triết học, luân lí (86) • Tôn giáo (43) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Vấn đề xã hội (67) • Mua sắm (99)