🌟 연출력 (演出力)

Danh từ  

1. 영화나 드라마, 무대 공연 등을 연출하는 능력.

1. KHẢ NĂNG TRÌNH DIỄN: Khả năng diễn xuất trong phim ảnh, phim truyền hình, buổi biểu diễn.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 감독의 연출력.
    Director's directing power.
  • Google translate 뛰어난 연출력.
    Excellent production.
  • Google translate 타고난 연출력.
    Natural production.
  • Google translate 연출력을 갖추다.
    Be well-directed.
  • Google translate 연출력을 인정받다.
    Be recognized for one's directing ability.
  • Google translate 올해 입사한 신입 피디는 첫 드라마 연출에서 그 연출력을 인정받아 방송국에서 촉망받는 인재가 되었다.
    The new pd, who joined the company this year, was recognized for his directing skills in his first drama production and became a promising talent in broadcasting stations.
  • Google translate 다음 달부터 방영될 그 드라마는 뛰어난 연출력으로 유명한 감독의 작품이라 방영 전부터 화제가 되고 있다.
    The drama, which will be aired next month, has been a hot topic even before its airing because it is a work of a famous director with excellent directing skills.

연출력: directing ability,えんしゅつりょく【演出力】,capacité de mise en scène,capacidad de producción, capacidad de dirección,قدرة على الإخراج,жүжиглэх чадвар,khả năng trình diễn,ความสามารถในการแสดง,kemampuan penyutradaraan,актёрский талант; исполнительское мастерство,演技,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 연출력 (연ː출력) 연출력이 (연ː출려기) 연출력도 (연ː출력또) 연출력만 (연ː출령만)

Start

End

Start

End

Start

End


Mối quan hệ con người (255) Giải thích món ăn (78) Diễn tả vị trí (70) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Nói về lỗi lầm (28) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Vấn đề xã hội (67) Ngôn ngữ (160) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sử dụng tiệm thuốc (10) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sở thích (103) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Du lịch (98) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Đời sống học đường (208) Sử dụng bệnh viện (204) Khoa học và kĩ thuật (91) Sinh hoạt công sở (197) Tình yêu và hôn nhân (28) Sự kiện gia đình (57) Khí hậu (53) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Tâm lí (191) Ngôn luận (36) So sánh văn hóa (78) Sinh hoạt trong ngày (11)