🌟 열처리 (熱處理)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 열처리 (
열처리
)
📚 Từ phái sinh: • 열처리하다: 재료를 가열ㆍ냉각하여 굳기 따위의 기계적 성질을 변화시키다. 금속에 담금질ㆍ…
🌷 ㅇㅊㄹ: Initial sound 열처리
-
ㅇㅊㄹ (
연체료
)
: 내야 하는 돈이나 물건 등을 기한이 지나도록 내지 않았을 때 밀린 날짜에 따라 더 내는 돈.
☆☆
Danh từ
🌏 LÃI QUÁ HẠN, TIỀN QUÁ HẠN: Tiền phải trả thêm tính theo ngày tháng khất nợ khi đến kỳ hạn rồi mà không trả tiền hay đồ vật phải trả. -
ㅇㅊㄹ (
옷차림
)
: 옷을 입은 모양.
☆☆
Danh từ
🌏 CÁCH ĂN MẶC: Bộ dạng mặc quần áo. -
ㅇㅊㄹ (
연초록
)
: 연한 초록빛.
Danh từ
🌏 XANH LÁ CÂY NHẠT: Màu xanh lá cây nhẹ, không thẫm. -
ㅇㅊㄹ (
연출력
)
: 영화나 드라마, 무대 공연 등을 연출하는 능력.
Danh từ
🌏 KHẢ NĂNG TRÌNH DIỄN: Khả năng diễn xuất trong phim ảnh, phim truyền hình, buổi biểu diễn. -
ㅇㅊㄹ (
이착륙
)
: 비행기나 헬리콥터 등이 땅에서 뜨거나 땅에 내림.
Danh từ
🌏 SỰ CẤT CÁNH VÀ HẠ CÁNH: Việc máy bay hay trực thăng rời khỏi mặt đất hoặc đáp xuống mặt đất. -
ㅇㅊㄹ (
열처리
)
: 재료의 성질을 바꾸기 위해 가열하거나 냉각시키는 일.
Danh từ
🌏 SỰ XỬ LÝ NHIỆT ĐỘ: Việc làm gia tăng nhiệt độ hoặc làm mát để thay đổi tính chất của nguyên liệu.
• Sự kiện gia đình (57) • Đời sống học đường (208) • Cách nói thời gian (82) • Luật (42) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Chính trị (149) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Mối quan hệ con người (52) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Giáo dục (151) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Văn hóa ẩm thực (104) • Văn hóa đại chúng (52) • Nghệ thuật (76) • Lịch sử (92) • Diễn tả ngoại hình (97) • Khí hậu (53) • Nói về lỗi lầm (28) • Sử dụng bệnh viện (204) • Cảm ơn (8) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Giải thích món ăn (78) • Xem phim (105) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Chào hỏi (17) • Diễn tả trang phục (110) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Ngôn luận (36) • Mua sắm (99)