🌟 열처리 (熱處理)

Danh từ  

1. 재료의 성질을 바꾸기 위해 가열하거나 냉각시키는 일.

1. SỰ XỬ LÝ NHIỆT ĐỘ: Việc làm gia tăng nhiệt độ hoặc làm mát để thay đổi tính chất của nguyên liệu.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 식품의 열처리.
    Heat treatment of food.
  • Google translate 열처리 공정.
    Heat treatment process.
  • Google translate 열처리 과정.
    Heat treatment process.
  • Google translate 열처리 온도.
    Heat treatment temperature.
  • Google translate 열처리가 되다.
    Heat treatment.
  • Google translate 열처리를 가하다.
    Apply heat treatment.
  • Google translate 열처리를 하다.
    Heat treatment.
  • Google translate 통조림 식품은 가공한 후에 백 도 이상의 열처리를 가하여 살균을 한다.
    Canned food is sterilized after processing by applying heat treatment of more than 100 degrees.
  • Google translate 안전을 위해서 자동차에는 산산이 부서지지 않고 찌그러지도록 열처리가 된 유리를 사용한다.
    For safety reasons, a car uses heat-treated glass to prevent it from being crushed and crushed.

열처리: heat treatment,ねつしょり【熱処理】,traitement thermique,tratamiento térmico,معالجة بالحرارة، معالجة حرارية,дулаан боловсруулалт,sự xử lý nhiệt độ,กระบวนการทำให้เกิดความร้อน, กระบวนการเปลี่ยนแปลงสภาพ,pemanasan, pendinginan,термическая обработка; тепловая обработка,热处理,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 열처리 (열처리)
📚 Từ phái sinh: 열처리하다: 재료를 가열ㆍ냉각하여 굳기 따위의 기계적 성질을 변화시키다. 금속에 담금질ㆍ…

Start

End

Start

End

Start

End


Sự kiện gia đình (57) Đời sống học đường (208) Cách nói thời gian (82) Luật (42) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Chính trị (149) Dáng vẻ bề ngoài (121) Mối quan hệ con người (52) Biểu diễn và thưởng thức (8) Giáo dục (151) Sinh hoạt nhà ở (159) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Văn hóa ẩm thực (104) Văn hóa đại chúng (52) Nghệ thuật (76) Lịch sử (92) Diễn tả ngoại hình (97) Khí hậu (53) Nói về lỗi lầm (28) Sử dụng bệnh viện (204) Cảm ơn (8) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Giải thích món ăn (78) Xem phim (105) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Chào hỏi (17) Diễn tả trang phục (110) Kinh tế-kinh doanh (273) Ngôn luận (36) Mua sắm (99)