🌟 연체료 (延滯料)
☆☆ Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 연체료 (
연체료
)
📚 thể loại: phương tiện kinh tế Sử dụng cơ quan công cộng
🌷 ㅇㅊㄹ: Initial sound 연체료
-
ㅇㅊㄹ (
연체료
)
: 내야 하는 돈이나 물건 등을 기한이 지나도록 내지 않았을 때 밀린 날짜에 따라 더 내는 돈.
☆☆
Danh từ
🌏 LÃI QUÁ HẠN, TIỀN QUÁ HẠN: Tiền phải trả thêm tính theo ngày tháng khất nợ khi đến kỳ hạn rồi mà không trả tiền hay đồ vật phải trả. -
ㅇㅊㄹ (
옷차림
)
: 옷을 입은 모양.
☆☆
Danh từ
🌏 CÁCH ĂN MẶC: Bộ dạng mặc quần áo. -
ㅇㅊㄹ (
연초록
)
: 연한 초록빛.
Danh từ
🌏 XANH LÁ CÂY NHẠT: Màu xanh lá cây nhẹ, không thẫm. -
ㅇㅊㄹ (
연출력
)
: 영화나 드라마, 무대 공연 등을 연출하는 능력.
Danh từ
🌏 KHẢ NĂNG TRÌNH DIỄN: Khả năng diễn xuất trong phim ảnh, phim truyền hình, buổi biểu diễn. -
ㅇㅊㄹ (
이착륙
)
: 비행기나 헬리콥터 등이 땅에서 뜨거나 땅에 내림.
Danh từ
🌏 SỰ CẤT CÁNH VÀ HẠ CÁNH: Việc máy bay hay trực thăng rời khỏi mặt đất hoặc đáp xuống mặt đất. -
ㅇㅊㄹ (
열처리
)
: 재료의 성질을 바꾸기 위해 가열하거나 냉각시키는 일.
Danh từ
🌏 SỰ XỬ LÝ NHIỆT ĐỘ: Việc làm gia tăng nhiệt độ hoặc làm mát để thay đổi tính chất của nguyên liệu.
• Biểu diễn và thưởng thức (8) • Gọi món (132) • Sinh hoạt công sở (197) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Văn hóa ẩm thực (104) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Lịch sử (92) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Chào hỏi (17) • Diễn tả ngoại hình (97) • Triết học, luân lí (86) • Việc nhà (48) • Sức khỏe (155) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Mua sắm (99) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Đời sống học đường (208) • Sở thích (103) • Ngôn ngữ (160) • Xin lỗi (7) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Vấn đề môi trường (226) • Vấn đề xã hội (67) • Hẹn (4) • Tôn giáo (43) • Cách nói thời gian (82) • Thông tin địa lí (138) • Sử dụng tiệm thuốc (10)