🌟 연체료 (延滯料)

☆☆   Danh từ  

1. 내야 하는 돈이나 물건 등을 기한이 지나도록 내지 않았을 때 밀린 날짜에 따라 더 내는 돈.

1. LÃI QUÁ HẠN, TIỀN QUÁ HẠN: Tiền phải trả thêm tính theo ngày tháng khất nợ khi đến kỳ hạn rồi mà không trả tiền hay đồ vật phải trả.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 연체료 부과.
    Imposing a late fee.
  • Google translate 연체료 지불.
    Payment of late fees.
  • Google translate 연체료가 붙다.
    There is a late fee.
  • Google translate 연체료를 내다.
    Pay a late fee.
  • Google translate 연체료를 물다.
    Pay a late fee.
  • Google translate 전기세를 제때 내지 않으면 다음 달에 연체료가 부과된다.
    If you don't pay your electricity bill on time, you will be charged a late fee next month.
  • Google translate 민준이는 휴대 전화 요금을 납부하지 않아 많은 연체료를 내야 했다.
    Min-joon had to pay a large late fee for not paying his cell phone bill.
  • Google translate 반납 기일 내에 책을 내지 않으면 연체료를 물어야 하나요?
    If i don't submit the book within the due date, do i have to pay a late fee?
    Google translate 네. 하루당 백 원씩 내셔야 해요.
    Yes. you have to pay 100 won a day.

연체료: late fee,えんたいきん【延滞金】。えんたいりょう【延滞料】,pénalité de retard,recarga por atrazo, importe por atrazo,رسوم الدفع المتأخّر,хугацаа хэтэрсний төлбөр,lãi quá hạn, tiền quá hạn,ค่าธรรมเนียมค้างชำระ,biaya keterlambatan pembayaran,штраф за просрочку,滞纳金,拖欠费,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 연체료 (연체료)
📚 thể loại: phương tiện kinh tế   Sử dụng cơ quan công cộng  

Start

End

Start

End

Start

End


Biểu diễn và thưởng thức (8) Gọi món (132) Sinh hoạt công sở (197) Tình yêu và hôn nhân (28) Văn hóa ẩm thực (104) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Lịch sử (92) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Chào hỏi (17) Diễn tả ngoại hình (97) Triết học, luân lí (86) Việc nhà (48) Sức khỏe (155) Sinh hoạt trong ngày (11) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Mua sắm (99) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Đời sống học đường (208) Sở thích (103) Ngôn ngữ (160) Xin lỗi (7) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Vấn đề môi trường (226) Vấn đề xã hội (67) Hẹn (4) Tôn giáo (43) Cách nói thời gian (82) Thông tin địa lí (138) Sử dụng tiệm thuốc (10)