🌟 이착륙하다 (離着陸 하다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 이착륙하다 (
이ː창뉴카다
)
📚 Từ phái sinh: • 이착륙(離着陸): 비행기나 헬리콥터 등이 땅에서 뜨거나 땅에 내림.
🌷 ㅇㅊㄹㅎㄷ: Initial sound 이착륙하다
-
ㅇㅊㄹㅎㄷ (
이착륙하다
)
: 비행기나 헬리콥터 등이 땅에서 뜨거나 땅에 내리다.
Động từ
🌏 CẤT CÁNH VÀ HẠ CÁNH: Máy bay hay trực thăng... rời khỏi mặt đất hoặc hạ xuống mặt đất.
• Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Việc nhà (48) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Xin lỗi (7) • Khí hậu (53) • Yêu đương và kết hôn (19) • Luật (42) • Sinh hoạt công sở (197) • Cách nói ngày tháng (59) • Sở thích (103) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Nghệ thuật (76) • Tâm lí (191) • Triết học, luân lí (86) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Giáo dục (151) • Xem phim (105) • Diễn tả ngoại hình (97) • Sử dụng bệnh viện (204) • Tìm đường (20) • Nói về lỗi lầm (28) • Diễn tả vị trí (70) • Thể thao (88) • Gọi điện thoại (15) • Du lịch (98) • Lịch sử (92) • Sự kiện gia đình (57) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Giải thích món ăn (119)