🌟 이착륙하다 (離着陸 하다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 이착륙하다 (
이ː창뉴카다
)
📚 Từ phái sinh: • 이착륙(離着陸): 비행기나 헬리콥터 등이 땅에서 뜨거나 땅에 내림.
🌷 ㅇㅊㄹㅎㄷ: Initial sound 이착륙하다
-
ㅇㅊㄹㅎㄷ (
이착륙하다
)
: 비행기나 헬리콥터 등이 땅에서 뜨거나 땅에 내리다.
Động từ
🌏 CẤT CÁNH VÀ HẠ CÁNH: Máy bay hay trực thăng... rời khỏi mặt đất hoặc hạ xuống mặt đất.
• Dáng vẻ bề ngoài (121) • Tìm đường (20) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Văn hóa đại chúng (82) • Giáo dục (151) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Triết học, luân lí (86) • Du lịch (98) • Sử dụng bệnh viện (204) • Đời sống học đường (208) • Luật (42) • Giải thích món ăn (119) • Gọi điện thoại (15) • Ngôn luận (36) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Việc nhà (48) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Giải thích món ăn (78) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Tôn giáo (43) • Gọi món (132) • Chào hỏi (17) • Diễn tả ngoại hình (97) • Tâm lí (191) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Sinh hoạt công sở (197) • So sánh văn hóa (78)