🌟 이착륙하다 (離着陸 하다)

Động từ  

1. 비행기나 헬리콥터 등이 땅에서 뜨거나 땅에 내리다.

1. CẤT CÁNH VÀ HẠ CÁNH: Máy bay hay trực thăng... rời khỏi mặt đất hoặc hạ xuống mặt đất.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 제트기가 이착륙하다.
    The jet takes off and lands.
  • 항공기가 이착륙하다.
    Aircraft take off and land.
  • 활주로에 이착륙하다.
    Take off and land on the runway.
  • 수직으로 이착륙하다.
    Take off and land vertically.
  • 안전하게 이착륙하다.
    Take off and land safely.
  • 공항에는 이착륙하는 비행기가 많이 있었다.
    There were many take-off and landing planes at the airport.
  • 나는 비행기가 이착륙할 때마다 귀가 멍멍해지면서 아팠다.
    I was sick with deafening ears every time the plane took off and landed.
  • 죄송하지만 기상 악화로 비행기가 이착륙하지 못하고 있습니다.
    I'm sorry, but bad weather has prevented the plane from taking off and landing.
    그럼 비가 그칠 때까지 공항에서 기다리고 있어야겠네요.
    Then we'll have to wait at the airport until the rain stops.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 이착륙하다 (이ː창뉴카다)
📚 Từ phái sinh: 이착륙(離着陸): 비행기나 헬리콥터 등이 땅에서 뜨거나 땅에 내림.

💕Start 이착륙하다 🌾End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Dáng vẻ bề ngoài (121) Tìm đường (20) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Văn hóa đại chúng (82) Giáo dục (151) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Triết học, luân lí (86) Du lịch (98) Sử dụng bệnh viện (204) Đời sống học đường (208) Luật (42) Giải thích món ăn (119) Gọi điện thoại (15) Ngôn luận (36) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Việc nhà (48) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Giải thích món ăn (78) Kiến trúc, xây dựng (43) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Tôn giáo (43) Gọi món (132) Chào hỏi (17) Diễn tả ngoại hình (97) Tâm lí (191) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sinh hoạt trong ngày (11) Sinh hoạt công sở (197) So sánh văn hóa (78)