🌟 동체 (胴體)

Danh từ  

1. 물체의 중심을 이루는 부분.

1. THÂN: Bộ phận tạo nên trung tâm của vật thể.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 동체가 떨어지다.
    The fuselage falls.
  • Google translate 동체가 절단되다.
    The fuselage is amputated.
  • Google translate 동체가 중심을 잃다.
    The fuselage loses its balance.
  • Google translate 동체에서 분리되다.
    Disengage from fuselage.
  • Google translate 산사태가 일어나 지나가던 열차의 동체가 두 동강이 나는 사고가 벌어졌다.
    A landslide broke the fuselage of a passing train in two.

동체: main body,どうたい【胴体】,fuselage, carlingue,núcleo,جسم,их бие,thân,ลำตัว, ตัว,bagian tubuh, bagian badan,корпус; тело,车身,躯干,

2. 사람이나 동물의 몸에서 머리, 목, 팔, 다리, 꼬리, 날개 등을 제외한 몸통 부분.

2. THÂN, MÌNH: Phần cơ thể của con người hay động vật ngoại trừ đầu, cổ, tay, chân, đuôi, cánh...

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 동체 부분.
    The fuselage part.
  • Google translate 머리와 동체.
    Head and fuselage.
  • Google translate 그 동물은 앞다리가 뒷다리보다 짧아서 동체가 앞으로 기울어진 채로 걷는다.
    The animal's foreleg is shorter than its hind legs, so its fuselage walks with its lean forward.
  • Google translate 승규가 조각상을 깨뜨리는 바람에 조각상은 팔다리가 떨어지고 동체만 남았다.
    When seung-gyu broke the statue, the statue fell off its limbs and left only its fuselage.

3. 비행기나 헬리콥터 등에서 날개와 꼬리를 제외한 중심 부분.

3. THÂN: Bộ phận trung tâm ngoại trừ cánh và đuôi của máy bay hay máy bay trực thăng.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 미사일의 동체.
    The fuselage of a missile.
  • Google translate 비행기의 동체.
    The fuselage of an airplane.
  • Google translate 동체가 절단되다.
    The fuselage is amputated.
  • Google translate 동체가 추락하다.
    The fuselage falls.
  • Google translate 동체에서 분리되다.
    Disengage from fuselage.
  • Google translate 추락한 전투기의 날개는 온 데 간 데 없고 동체만이 바닥에서 타오르고 있었다.
    The crashed fighter's wings were everywhere and only the fuselage was burning from the floor.
  • Google translate 기상 악화로 여객기의 동체가 심하게 흔들리자 승객들은 불안에 떨었다.
    Passengers trembled with anxiety when the fuselage of the plane was severely shaken by bad weather.
  • Google translate 아까 인공위성 발사되는 장면 봤어?
    Did you see the satellite launch earlier?
    Google translate 응. 덮개가 로켓 동체에서 분리되는 모습이 정말 멋지더라.
    Yes. it was really cool to see the cover detached from the rocket fuselage.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 동체 (동체)

Start

End

Start

End


Diễn tả tính cách (365) Dáng vẻ bề ngoài (121) Vấn đề xã hội (67) Khoa học và kĩ thuật (91) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Cảm ơn (8) Sở thích (103) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Diễn tả vị trí (70) Thời tiết và mùa (101) Mối quan hệ con người (255) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Nghệ thuật (76) Thể thao (88) Kiến trúc, xây dựng (43) Triết học, luân lí (86) Thông tin địa lí (138) Mối quan hệ con người (52) Văn hóa đại chúng (82) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Luật (42) Sinh hoạt nhà ở (159) Hẹn (4) Sinh hoạt công sở (197) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Việc nhà (48)