🌟 대체 (大體)

  Phó từ  

1. 다른 말은 다 빼고 요점만 말하면.

1. ĐẠI THỂ: Nếu bỏ qua hết những điều khác và chỉ nói về điểm chính.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 우리는 대체 왜 이런 난리를 치르고 있는 것일까?
    Why in the world are we in such a mess?
  • Google translate 사람들은 행복하다고 떠들지만, 대체 행복이란 무엇을 말함인가?
    People say they are happy, but what does happiness mean?
  • Google translate 저 사람 아까부터 계속 울기만 하던데 대체 왜 그러는 거야?
    He's been crying all along. what's wrong with him?
    Google translate 나도 정말 모르겠어.
    I really don't know.
Từ đồng nghĩa 대관절(大關節): 여러 말 할 것 없이 중요한 점만 말해서.
Từ đồng nghĩa 도대체(都大體): 다른 말은 다 빼고 요점만 말하면., 유감스럽게도 전혀., 아주 궁금해…

대체: come to the point,いったい【一体】,en général, dans l'ensemble, en règle générale, en gros, grosso modo, principalement,exactamente, precisamente,بالله عليك,ингэхэд, ер нь,đại thể,อย่างไรกันแน่, อะไรกันแน่, อะไรกันนี่,gerangan, memangnya,и всё-таки,大体,大致,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 대체 (대ː체)

📚 Annotation: 주로 의문을 나타내는 말과 함께 쓴다.

🗣️ 대체 (大體) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Yêu đương và kết hôn (19) Cách nói thứ trong tuần (13) Cách nói thời gian (82) Mua sắm (99) Nói về lỗi lầm (28) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Lịch sử (92) Kinh tế-kinh doanh (273) Vấn đề môi trường (226) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sử dụng tiệm thuốc (10) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Luật (42) Triết học, luân lí (86) Khoa học và kĩ thuật (91) Nghệ thuật (23) Xin lỗi (7) Gọi món (132) Văn hóa đại chúng (82) Diễn tả ngoại hình (97) Diễn tả tính cách (365) Chào hỏi (17) Giải thích món ăn (78) Gọi điện thoại (15) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Mối quan hệ con người (52) Giáo dục (151) Văn hóa đại chúng (52) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43)