🌟 -으려는지

1. 어떤 행위의 의도나 곧 일어날 움직임에 대해 막연한 의문을 나타내는 표현.

1. ĐỊNH…, SẮP...: Cấu trúc thể hiện sự nghi vấn mơ hồ về hoạt động sắp xảy ra hoặc ý đồ của hành vi nào đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 영수는 뭘 먹으려는지 메뉴판을 한참 보고 있네요.
    Young-soo is looking at the menu for a long time.
  • Google translate 지수가 졸업식 날 무슨 옷을 입으려는지 아세요?
    Do you know what ji-soo is going to wear for her graduation?
  • Google translate 경찰이 범인을 어떻게 잡으려는지 모르겠어요.
    I don't know how the police are going to catch him.
  • Google translate 승규가 잃어버린 돈을 찾겠다고 나갔는데 대체 어디서부터 어떻게 찾으려는지 모르겠어요.
    Seung-gyu went out looking for lost money, but i don't know where and how to find it.
    Google translate 그러게요. 찾기 힘들 텐데 나가지 말라고 잡지 그랬어요.
    I know. it's going to be hard to find, so why didn't you grab me not.
Từ tham khảo -려는지: 어떤 행위의 의도나 곧 일어날 움직임에 대해 막연한 의문을 나타내는 표현., …

-으려는지: -euryeoneunji,しようとするのか。つもりなのか,,,ـوريونونجي,,định…, sắp...,กำลังจะ...หรือ จึง...,mau, ingin, hendak,,(无对应词汇),

2. 어떤 행위의 의도나 곧 일어나 움직임에 대해 막연히 추측하면서 그것이 뒤에 오는 말의 이유나 상황임을 나타내는 표현.

2. ĐỊNH… HAY SAO ẤY, SẮP… HAY SAO ẤY: Cấu trúc thể hiện sự suy đoán mơ hồ về hoạt động sắp xảy ra hoặc ý đồ của hành vi nào đó, đồng thời đó là tình huống hay lí do của vế sau.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 승규는 책을 읽으려는지 방으로 들어갔어요.
    Seung-gyu went into the room to read a book.
  • Google translate 동생이 땀을 닦으려는지 손수건을 달라고 했다.
    My brother asked me for a handkerchief to wipe his sweat.
  • Google translate 지수는 라면을 먹으려는지 냄비를 찾느라 분주하다.
    Jisoo is busy looking for a pot to eat ramen.
  • Google translate 민준이는 오늘 구두를 신으려는지 구두를 닦고 있어요.
    Min-joon is polishing his shoes to see if he wants to wear them today.
    Google translate 오늘이 첫 출근하는 날이잖아요.
    Today's your first day at work.
Từ tham khảo -려는지: 어떤 행위의 의도나 곧 일어날 움직임에 대해 막연한 의문을 나타내는 표현., …

📚 Annotation: ‘ㄹ’을 제외한 받침 있는 동사 뒤에 붙여 쓴다.

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Du lịch (98) Văn hóa đại chúng (52) Vấn đề môi trường (226) Chính trị (149) Sự khác biệt văn hóa (47) Cách nói thời gian (82) Sở thích (103) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Tôn giáo (43) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Hẹn (4) Yêu đương và kết hôn (19) Triết học, luân lí (86) Chào hỏi (17) Sử dụng tiệm thuốc (10) Sử dụng bệnh viện (204) Thông tin địa lí (138) Thể thao (88) Nghệ thuật (76) Luật (42) Khí hậu (53) Kinh tế-kinh doanh (273) Xem phim (105) Cách nói thứ trong tuần (13) Chế độ xã hội (81) Sinh hoạt công sở (197) Cảm ơn (8)