🌟 기나길다
Tính từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 기나길다 (
기나길다
) • 기나긴 (기나긴
) • 기나길어 (기나기러
) • 기나기니 (기나기니
) • 기나깁니다 (기나김니다
)📚 Annotation: 주로 '기나긴'으로 쓴다.
🌷 ㄱㄴㄱㄷ: Initial sound 기나길다
-
ㄱㄴㄱㄷ (
건너가다
)
: 강이나 다리, 도로 등을 사이에 두고 이쪽에서 저쪽으로 가다.
☆☆☆
Động từ
🌏 ĐI QUA, VƯỢT QUA: Lấy sông, cầu, con đường làm tâm điểm ở giữa và đi từ phía bên này sang phía bên kia. -
ㄱㄴㄱㄷ (
값나가다
)
: 물건의 값이 비싼 액수에 이르다.
Động từ
🌏 CÓ GIÁ: Giá của đồ vật rất đắt. -
ㄱㄴㄱㄷ (
기나길다
)
: 매우 길다.
Tính từ
🌏 DÀI ĐĂNG ĐẲNG: Rất dài.
• Ngôn ngữ (160) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Tâm lí (191) • Giải thích món ăn (119) • Diễn tả vị trí (70) • Đời sống học đường (208) • Giải thích món ăn (78) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Gọi điện thoại (15) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Luật (42) • Việc nhà (48) • Tôn giáo (43) • Mua sắm (99) • Chào hỏi (17) • Cách nói ngày tháng (59) • Chính trị (149) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Du lịch (98) • Khí hậu (53) • Chế độ xã hội (81) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Triết học, luân lí (86) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Sử dụng bệnh viện (204) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Văn hóa ẩm thực (104)