🌟 기나길다

Tính từ  

1. 매우 길다.

1. DÀI ĐĂNG ĐẲNG: Rất dài.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 기나긴 방학.
    A long vacation.
  • Google translate 기나긴 세월.
    Long years.
  • Google translate 기나긴 시간.
    Long time.
  • Google translate 기나긴 여름.
    A long summer.
  • Google translate 기나긴 여행.
    A long journey.
  • Google translate 기나긴 여름도 이제 다 끝나 가고 선선한 가을이 다가오고 있다.
    Long summers are now coming to an end and cool autumn is coming.
  • Google translate 우리 아들은 육 개월이 넘는 기나긴 배낭여행을 마치고 오늘 집으로 돌아왔다.
    My son returned home today after a long backpacking trip of more than six months.
  • Google translate 나는 지금까지 기나긴 세월 동안 대체 뭘 한 걸까?
    What the hell have i been doing so far?
    Google translate 잘 생각해 보면 긴 세월을 살아온 만큼 한 일도 많을 거야.
    If you think about it, you've done as much as you've lived through a long time.

기나길다: long,ながながとする【長長とする】,,muy largo,مديد,уртаас урт,dài đăng đẳng,ยาวมาก, ยาวนาน,sangat panjang,длиннущий; длиннющий,漫长,长长,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 기나길다 (기나길다) 기나긴 (기나긴) 기나길어 (기나기러) 기나기니 (기나기니) 기나깁니다 (기나김니다)

📚 Annotation: 주로 '기나긴'으로 쓴다.

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Ngôn ngữ (160) Sinh hoạt nhà ở (159) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Tâm lí (191) Giải thích món ăn (119) Diễn tả vị trí (70) Đời sống học đường (208) Giải thích món ăn (78) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Gọi điện thoại (15) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Luật (42) Việc nhà (48) Tôn giáo (43) Mua sắm (99) Chào hỏi (17) Cách nói ngày tháng (59) Chính trị (149) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Dáng vẻ bề ngoài (121) Du lịch (98) Khí hậu (53) Chế độ xã hội (81) Kiến trúc, xây dựng (43) Triết học, luân lí (86) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sử dụng bệnh viện (204) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Văn hóa ẩm thực (104)