🌟 건너가다
☆☆☆ Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 건너가다 (
건ː너가다
) • 건너가 (건ː너가
) • 건너가니 (건ː너가니
) • 건너가거라 (건ː너가거라
)
📚 thể loại: Hành vi sử dụng giao thông Tìm đường
🗣️ 건너가다 @ Giải nghĩa
- 건너가- : (건너가고, 건너가는데, 건너가, 건너가서, 건너가니, 건너가면, 건너간, 건너가는, 건너갈, 건너갑니다, 건너갔다, 건너가라)→ 건너가다
- 도미하다 (渡美하다) : 미국으로 건너가다.
🗣️ 건너가다 @ Ví dụ cụ thể
🌷 ㄱㄴㄱㄷ: Initial sound 건너가다
-
ㄱㄴㄱㄷ (
건너가다
)
: 강이나 다리, 도로 등을 사이에 두고 이쪽에서 저쪽으로 가다.
☆☆☆
Động từ
🌏 ĐI QUA, VƯỢT QUA: Lấy sông, cầu, con đường làm tâm điểm ở giữa và đi từ phía bên này sang phía bên kia. -
ㄱㄴㄱㄷ (
값나가다
)
: 물건의 값이 비싼 액수에 이르다.
Động từ
🌏 CÓ GIÁ: Giá của đồ vật rất đắt. -
ㄱㄴㄱㄷ (
기나길다
)
: 매우 길다.
Tính từ
🌏 DÀI ĐĂNG ĐẲNG: Rất dài.
• Sức khỏe (155) • Sinh hoạt nhà ở (159) • So sánh văn hóa (78) • Chính trị (149) • Giải thích món ăn (78) • Việc nhà (48) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Gọi điện thoại (15) • Diễn tả vị trí (70) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Văn hóa đại chúng (82) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Tìm đường (20) • Khí hậu (53) • Vấn đề môi trường (226) • Sử dụng bệnh viện (204) • Cách nói ngày tháng (59) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Gọi món (132) • Triết học, luân lí (86) • Diễn tả ngoại hình (97) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Văn hóa ẩm thực (104) • Luật (42) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Nghệ thuật (23) • Diễn tả trang phục (110) • Mối quan hệ con người (255) • Sinh hoạt trong ngày (11)