🌟 값나가다
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 값나가다 (
감나가다
) • 값나가 (감나가
) • 값나가니 (감나가니
)
🌷 ㄱㄴㄱㄷ: Initial sound 값나가다
-
ㄱㄴㄱㄷ (
건너가다
)
: 강이나 다리, 도로 등을 사이에 두고 이쪽에서 저쪽으로 가다.
☆☆☆
Động từ
🌏 ĐI QUA, VƯỢT QUA: Lấy sông, cầu, con đường làm tâm điểm ở giữa và đi từ phía bên này sang phía bên kia. -
ㄱㄴㄱㄷ (
값나가다
)
: 물건의 값이 비싼 액수에 이르다.
Động từ
🌏 CÓ GIÁ: Giá của đồ vật rất đắt. -
ㄱㄴㄱㄷ (
기나길다
)
: 매우 길다.
Tính từ
🌏 DÀI ĐĂNG ĐẲNG: Rất dài.
• Diễn tả trang phục (110) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Vấn đề xã hội (67) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Thông tin địa lí (138) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Gọi món (132) • Cảm ơn (8) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Sinh hoạt công sở (197) • Văn hóa đại chúng (52) • Sở thích (103) • Diễn tả ngoại hình (97) • Tìm đường (20) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Lịch sử (92) • Mua sắm (99) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Diễn tả tính cách (365) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Thể thao (88) • Hẹn (4) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Triết học, luân lí (86) • Giáo dục (151)